Bản dịch của từ Listless trong tiếng Việt
Listless

Listless (Adjective)
(của một người hoặc cách của họ) thiếu năng lượng hoặc nhiệt tình.
Of a person or their manner lacking energy or enthusiasm.
She felt listless after staying up late to finish her essay.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi thức khuya để hoàn thành bài luận của mình.
He was never listless when discussing his favorite IELTS topics.
Anh ấy không bao giờ mệt mỏi khi thảo luận về các chủ đề IELTS yêu thích của mình.
Are you feeling listless about practicing speaking for the exam?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi khi luyện nói cho kỳ thi không?
Họ từ
Từ "listless" mô tả trạng thái thiếu năng lượng, hứng thú, hoặc động lực, thường liên quan đến sự mệt mỏi tâm lý hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "listless" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tình trạng tinh thần hoặc cảm xúc, nhấn mạnh cảm giác chán nản hoặc không tập trung.
Từ "listless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ "list", từ tiếng Old English " lyst", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ham muốn". Phần hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Old English "-leas", có nghĩa là "không có". Kết hợp lại, "listless" chỉ trạng thái thiếu đi sự quan tâm hay động lực, phản ánh cảm giác chán nản hoặc không có ham muốn trong hoạt động, qua đó thể hiện sự suy giảm về mặt tinh thần hoặc cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "listless" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, có thể chủ yếu gặp trong phần đọc hoặc viết với bối cảnh biểu đạt cảm xúc hoặc trạng thái thiếu năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học, hoặc tình huống mô tả cảm giác chán nản, mệt mỏi. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày khi nói về tình trạng cá nhân hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp