Bản dịch của từ Listlessness trong tiếng Việt
Listlessness

Listlessness (Noun)
Chất lượng thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.
The quality of lacking energy or enthusiasm.
Many teenagers experience listlessness during long social events like parties.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy sự thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài.
Her listlessness prevented her from joining the community volunteer activities.
Sự thiếu năng lượng của cô ấy đã ngăn cản cô tham gia các hoạt động tình nguyện cộng đồng.
Is listlessness common among young adults in social gatherings today?
Sự thiếu năng lượng có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Listlessness (Adjective)
Many teenagers experience listlessness during long social events like parties.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài.
She does not show listlessness when discussing her favorite social activities.
Cô ấy không thể hiện sự thiếu năng lượng khi nói về hoạt động xã hội yêu thích.
Is listlessness common among young adults in social gatherings today?
Sự thiếu năng lượng có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi tụ họp xã hội không?
Listlessness (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.
In a way that shows a lack of energy or enthusiasm.
During the meeting, many participants spoke listlessly about the new policy.
Trong cuộc họp, nhiều người tham gia nói một cách uể oải về chính sách mới.
She did not respond listlessly; she seemed very engaged instead.
Cô ấy không phản ứng một cách uể oải; cô ấy có vẻ rất quan tâm.
Why did the audience react so listlessly during the presentation?
Tại sao khán giả lại phản ứng một cách uể oải trong buổi thuyết trình?
Họ từ
Từ "listlessness" chỉ trạng thái thiếu năng lượng, hứng thú hoặc động lực trong hoạt động hàng ngày. Tình trạng này thường liên quan đến những cảm xúc như mệt mỏi, buồn chán hoặc chán nản. Trong cả Anh và Mỹ, "listlessness" được sử dụng một cách tương đồng về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào đặc điểm giọng nói của người nói.
Từ "listlessness" xuất phát từ gốc Latin "listus", có nghĩa là "lỏng lẻo" hay "không chắc chắn", kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự thiếu năng lượng hay động lực, phản ánh một tâm trạng buồn chán hoặc thiếu tinh thần. Khái niệm "listlessness" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học và y học, chỉ trạng thái không có sức sống hoặc hứng thú trong cuộc sống.
Từ "listlessness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc sức khỏe, mô tả trạng thái thiếu năng lượng hoặc sự quan tâm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi mô tả cảm giác chán nản hoặc thiếu động lực trong các hoạt động sinh hoạt thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp