Bản dịch của từ Listlessness trong tiếng Việt

Listlessness

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listlessness (Noun)

lˈɪstlɪsnɪs
lˈɪstlɪsnɪs
01

Chất lượng thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.

The quality of lacking energy or enthusiasm.

Ví dụ

Many teenagers experience listlessness during long social events like parties.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy sự thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài.

Her listlessness prevented her from joining the community volunteer activities.

Sự thiếu năng lượng của cô ấy đã ngăn cản cô tham gia các hoạt động tình nguyện cộng đồng.

Is listlessness common among young adults in social gatherings today?

Sự thiếu năng lượng có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Listlessness (Adjective)

lˈɪstlɪsnɪs
lˈɪstlɪsnɪs
01

Thiếu năng lượng; tỏ ra không quan tâm đến bất cứ điều gì.

Lacking energy showing no interest in anything.

Ví dụ

Many teenagers experience listlessness during long social events like parties.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự thiếu năng lượng trong các sự kiện xã hội dài.

She does not show listlessness when discussing her favorite social activities.

Cô ấy không thể hiện sự thiếu năng lượng khi nói về hoạt động xã hội yêu thích.

Is listlessness common among young adults in social gatherings today?

Sự thiếu năng lượng có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi tụ họp xã hội không?

Listlessness (Adverb)

lˈɪstlɪsnɪs
lˈɪstlɪsnɪs
01

Theo cách đó cho thấy sự thiếu năng lượng hoặc sự nhiệt tình.

In a way that shows a lack of energy or enthusiasm.

Ví dụ

During the meeting, many participants spoke listlessly about the new policy.

Trong cuộc họp, nhiều người tham gia nói một cách uể oải về chính sách mới.

She did not respond listlessly; she seemed very engaged instead.

Cô ấy không phản ứng một cách uể oải; cô ấy có vẻ rất quan tâm.

Why did the audience react so listlessly during the presentation?

Tại sao khán giả lại phản ứng một cách uể oải trong buổi thuyết trình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/listlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listlessness

Không có idiom phù hợp