Bản dịch của từ Litas trong tiếng Việt
Litas

Litas (Noun)
The litas was used in Lithuania before the euro was introduced.
Litas đã được sử dụng ở Lithuania trước khi euro được giới thiệu.
The litas is not accepted in Lithuania since the euro's adoption.
Litas không được chấp nhận ở Lithuania kể từ khi euro được áp dụng.
Is the litas still a valid currency in Lithuania today?
Litas có còn là tiền hợp pháp ở Lithuania hôm nay không?
"Litas" là một đơn vị tiền tệ của Litva trước khi nước này gia nhập Liên minh châu Âu và chuyển sang sử dụng euro vào năm 2015. Một litas được chia thành 100 centas. Trong ngữ cảnh tài chính, "litas" có thể được sử dụng để chỉ giá trị thanh toán hoặc giao dịch. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ vì nó chủ yếu mang tính khu vực, gắn liền với nền kinh tế Litva.
Từ "litas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liters", xuất phát từ từ "litus" có nghĩa là "bờ biển", "bến cảng". Trong tiếng Latin cổ, đơn vị đo lường được liên kết với nước và trọng lượng. Khi chuyển sang các ngôn ngữ hiện đại, "litas" trở thành từ để chỉ đơn vị đo lường khối lượng và thể tích, đặc biệt trong các hệ thống mét. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ các yếu tố liên quan đến đo lường và chính xác trong khoa học và thương mại.
Từ "litas" không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến bài kiểm tra IELTS, cả bốn kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này có thể liên quan đến lĩnh vực tài chính hay kinh tế, thường chỉ đến đơn vị tiền tệ của Litva trước khi chuyển đổi sang Euro. Trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc tài chính, từ này thường được đề cập khi bàn luận về lịch sử tiền tệ hoặc so sánh giá trị tiền tệ.