Bản dịch của từ Litas trong tiếng Việt

Litas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Litas (Noun)

lˈitɑs
lˈitɑs
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của litva, bằng 100 centas (được thay thế bằng đồng euro vào năm 2015).

The basic monetary unit of lithuania equal to 100 centas replaced by the euro in 2015.

Ví dụ

The litas was used in Lithuania before the euro was introduced.

Litas đã được sử dụng ở Lithuania trước khi euro được giới thiệu.

The litas is not accepted in Lithuania since the euro's adoption.

Litas không được chấp nhận ở Lithuania kể từ khi euro được áp dụng.

Is the litas still a valid currency in Lithuania today?

Litas có còn là tiền hợp pháp ở Lithuania hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/litas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Litas

Không có idiom phù hợp