Bản dịch của từ Liter trong tiếng Việt

Liter

Noun [U/C]

Liter (Noun)

lˈiɾɚ
lˈiɾəɹ
01

(cách đánh vần của mỹ) dạng thay thế của lít, một decimét khối.

(american spelling) alternative form of litre, one cubic decimeter.

Ví dụ

She drank a liter of water during the charity walk.

Cô ấy uống một lít nước trong buổi đi bộ từ thiện.

The food bank received donations of over 100 liters of milk.

Ngân hàng thực phẩm nhận được quyên góp hơn 100 lít sữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liter

Không có idiom phù hợp