Bản dịch của từ Liter trong tiếng Việt
Liter

Liter (Noun)
She drank a liter of water during the charity walk.
Cô ấy uống một lít nước trong buổi đi bộ từ thiện.
The food bank received donations of over 100 liters of milk.
Ngân hàng thực phẩm nhận được quyên góp hơn 100 lít sữa.
The event aimed to collect a liter of blood from each participant.
Sự kiện nhằm mục tiêu thu thập một lít máu từ mỗi người tham gia.
Dạng danh từ của Liter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liter | Liters |
Họ từ
"Liter" là một đơn vị đo lường thể tích trong hệ đo lường mét, tương đương với 1.000 cm³ hoặc 1 dm³. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "litre" và được sử dụng rộng rãi trong khoa học cũng như trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh Quốc sử dụng "litre" và phiên bản Mỹ sử dụng "liter", không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có sự khác biệt trong cách viết. Trong phát âm, "liter" (Mỹ) thường phát âm là /ˈliːtər/, trong khi "litre" (Anh) được phát âm là /ˈliːtə/.
Từ "liter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "litera", nghĩa là "chữ cái". Khái niệm này ban đầu gắn liền với ký tự trong hệ thống viết, nhưng dần dần đã phát triển để chỉ đơn vị đo lường thể tích trong hệ thống mét. Liter được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 10 cm, và hiện nay được sử dụng phổ biến trong khoa học và thương mại để đo lường chất lỏng. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và hệ thống đo lường trong lịch sử.
Từ "liter" (lít) thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về đo lường thể tích. Trong phần Nói và Viết, "liter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả số lượng chất lỏng, như trong các tình huống hàng ngày liên quan đến nấu ăn hoặc tiêu thụ đồ uống. Từ này có vai trò quan trọng trong các phân tích và báo cáo về tiêu thụ và quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
