Bản dịch của từ Liter trong tiếng Việt
Liter
Noun [U/C]
Liter (Noun)
lˈiɾɚ
lˈiɾəɹ
Ví dụ
She drank a liter of water during the charity walk.
Cô ấy uống một lít nước trong buổi đi bộ từ thiện.
The food bank received donations of over 100 liters of milk.
Ngân hàng thực phẩm nhận được quyên góp hơn 100 lít sữa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Liter
Không có idiom phù hợp