Bản dịch của từ Literary element trong tiếng Việt

Literary element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literary element (Noun)

lˈɪtɚˌɛɹi ˈɛləmənt
lˈɪtɚˌɛɹi ˈɛləmənt
01

Một thành phần hoặc đặc điểm của một tác phẩm văn học giúp truyền tải ý nghĩa của nó.

A component or feature of a piece of literature that helps to convey its meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các phương tiện được các nhà văn sử dụng để tạo ra ý nghĩa và cấu trúc trong tác phẩm của họ.

Devices used by writers to create meaning and structure in their work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các khía cạnh căn bản của kể chuyện như cốt truyện, chủ đề, nhân vật và bối cảnh.

Fundamental aspects of storytelling such as plot, theme, character, and setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/literary element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Literary element

Không có idiom phù hợp