Bản dịch của từ Literary element trong tiếng Việt
Literary element

Literary element (Noun)
Symbolism is a key literary element in many social justice novels.
Biểu tượng là một yếu tố văn học chính trong nhiều tiểu thuyết công bằng xã hội.
Many students do not understand the literary element of theme in stories.
Nhiều sinh viên không hiểu yếu tố văn học của chủ đề trong truyện.
What literary element do you think is most important in social issues?
Yếu tố văn học nào bạn nghĩ là quan trọng nhất trong các vấn đề xã hội?
Metaphor is a common literary element in social justice literature.
Ẩn dụ là một yếu tố văn học phổ biến trong văn học công bằng xã hội.
Social novels do not always use literary elements effectively.
Tiểu thuyết xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng các yếu tố văn học một cách hiệu quả.
What literary element enhances the theme in social awareness stories?
Yếu tố văn học nào làm nổi bật chủ đề trong các câu chuyện nhận thức xã hội?
Các khía cạnh căn bản của kể chuyện như cốt truyện, chủ đề, nhân vật và bối cảnh.
Fundamental aspects of storytelling such as plot, theme, character, and setting.
The plot is a key literary element in social storytelling.
Cốt truyện là một yếu tố văn học quan trọng trong kể chuyện xã hội.
Character development is not an easy literary element to master.
Phát triển nhân vật không phải là một yếu tố văn học dễ làm chủ.
Is setting a vital literary element in social narratives?
Bối cảnh có phải là một yếu tố văn học quan trọng trong các câu chuyện xã hội không?