Bản dịch của từ Literature search trong tiếng Việt

Literature search

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literature search(Noun)

lˈɪtɚətʃɚ sɝˈtʃ
lˈɪtɚətʃɚ sɝˈtʃ
01

Một đánh giá có hệ thống về văn học đã xuất bản để thu thập thông tin liên quan về một chủ đề cụ thể.

A systematic review of published literature to gather relevant information on a specific topic.

Ví dụ
02

Quá trình xác định và tìm kiếm tài liệu nghiên cứu và tài nguyên liên quan đến một chủ đề cụ thể.

The process of identifying and locating research materials and resources related to a particular subject.

Ví dụ
03

Một hoạt động học thuật mà các nhà nghiên cứu tiến hành để tìm kiếm các bài viết, sách và nguồn thông tin học thuật khác.

An academic activity undertaken by researchers to find scholarly articles, books, and other sources of information.

Ví dụ