Bản dịch của từ Litigate trong tiếng Việt
Litigate

Litigate (Verb)
Companies often litigate against each other over patent infringements.
Các công ty thường kiện tụng lẫn nhau về việc vi phạm bằng sáng chế.
The neighbors decided to litigate the property line dispute in court.
Những người hàng xóm quyết định khởi kiện tranh chấp ranh giới tài sản ra tòa.
The environmental group threatened to litigate against the government for negligence.
Nhóm môi trường đe dọa sẽ kiện chính phủ vì sơ suất.
Dạng động từ của Litigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Litigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Litigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Litigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Litigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Litigating |
Họ từ
"Litigate" là một từ tiếng Anh có nghĩa là tiến hành các thủ tục pháp lý để giải quyết tranh chấp trước tòa án. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc khởi kiện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, các quy trình litigate có thể có sự khác nhau do hệ thống pháp lý và quy định tại mỗi nước.
Từ "litigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "litigare", bao gồm tiền tố "liti-" nghĩa là "tranh chấp" và động từ "agere", nghĩa là "hành động". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động đưa một vụ tranh chấp ra tòa án để giải quyết. Theo thời gian, "litigate" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực pháp lý, chỉ quá trình tham gia vào các thủ tục pháp lý nhằm giải quyết các vấn đề tranh chấp, giữ nguyên ý nghĩa về tính chất tranh chấp từ nguồn gốc của nó.
Từ "litigate" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và có tần suất sử dụng đáng kể trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như tranh chấp pháp lý và quy trình tố tụng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý như kiện tụng, giải quyết tranh chấp và thảo luận về quyền lợi hợp pháp. Sự chú ý đến việc sử dụng từ này phản ánh tính chất phức tạp của hệ thống pháp luật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp