Bản dịch của từ Litigious trong tiếng Việt
Litigious

Litigious (Adjective)
She is known for being litigious in her neighborhood disputes.
Cô ấy nổi tiếng vì thích kiện tụng trong các tranh chấp hàng xóm.
The company avoided hiring the litigious candidate for legal reasons.
Công ty tránh tuyển dụng ứng viên thích kiện tụng vì lý do pháp lý.
Is it wise to engage with a litigious person in social matters?
Liệu có khôn ngoan khi tương tác với người thích kiện tụng trong các vấn đề xã hội không?
Some litigious individuals prefer to resolve conflicts in court rather than peacefully.
Một số cá nhân hay kiện tụng thích giải quyết xung đột tại tòa án thay vì hòa bình.
It is not advisable to be litigious when trying to reach a compromise.
Không khuyến khích việc kiện tụng khi cố gắng đạt được sự thỏa hiệp.
Họ từ
Từ "litigious" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc liên quan đến kiện tụng hoặc tranh chấp pháp lý. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng dễ dàng khởi kiện hoặc tham gia vào các vụ kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "litigious" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở Anh có thể có thêm những ngữ cảnh văn hóa khác nhau liên quan đến sự kiện tụng.
Từ "litigious" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "litigiosus", có nghĩa là "khiếu nại" hoặc "tranh chấp". Hình thành từ danh từ "litis" (tranh chấp) và động từ "agere" (hành động), thuật ngữ này cho thấy sự liên quan trực tiếp đến việc kiện tụng. Trong tiếng Anh hiện đại, "litigious" chỉ những người hoặc tình huống có xu hướng theo đuổi kiện tụng thường xuyên, biểu thị bản chất hay sự thích thú trong các cuộc tranh cãi pháp lý.
Từ "litigious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng thường xuyên đưa ra kiện cáo. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài phân tích về văn hóa pháp lý của một xã hội, nhấn mạnh vào sự phổ biến của việc khiếu nại trong các mối quan hệ cá nhân và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp