Bản dịch của từ Littermate trong tiếng Việt
Littermate

Littermate (Noun)
My dog has three littermates from the same birth in 2022.
Chó của tôi có ba anh em cùng lứa sinh năm 2022.
Many people do not adopt littermates due to potential behavioral issues.
Nhiều người không nhận nuôi anh em cùng lứa vì vấn đề hành vi.
Do you know if all the littermates found homes together?
Bạn có biết liệu tất cả anh em cùng lứa đã tìm được nhà chưa?
Littermate (đều có nghĩa là bạn sinh cùng lứa) là thuật ngữ chỉ những con vật nuôi, đặc biệt là chó hoặc mèo, được sinh ra trong cùng một lứa. Thuật ngữ này nhấn mạnh mối quan hệ gia đình giữa các thành viên trong lứa, ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển tâm lý của chúng. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng.
Từ "littermate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "littera", có nghĩa là “chữ viết” nhưng ở đây cụm từ này liên quan tới việc sinh ra cùng một lứa. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "litter", chỉ đến một bầy thú được sinh ra cùng nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "littermate" ám chỉ đến những con vật, thường là chó hoặc mèo, sinh ra trong cùng một bầy và nuôi dưỡng chung. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối và quan hệ giữa những con vật đồng bào.
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "littermate" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết liên quan đến thú cưng, động vật hoang dã hoặc các chủ đề sinh học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những con vật cùng lứa sinh ra trong cùng một lứa đẻ. Do đó, từ "littermate" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nuôi dưỡng hoặc nghiên cứu hành vi động vật.