Bản dịch của từ Little bit trong tiếng Việt
Little bit
Little bit (Phrase)
I need to improve a little bit in my vocabulary.
Tôi cần cải thiện một chút vốn từ vựng của mình.
She felt disappointed because she made little bit progress.
Cô ấy cảm thấy thất vọng vì cô ấy đã tiến bộ một chút.
Did you notice a little bit of improvement in his writing?
Bạn có nhận ra một chút cải thiện trong bài viết của anh ấy không?
"Cụm từ 'little bit' được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần không đáng kể của cái gì đó. 'Little bit' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự khiêm tốn hoặc nhỏ bé. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm là /ˈlɪtl bɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm gần tương tự nhưng có sự nhấn mạnh khác nhau trong một số vùng. Tại các quốc gia nói tiếng Anh khác, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể thay đổi trong văn phong và nhấn mạnh.'
Cụm từ "little bit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "little" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyt", có nghĩa là nhỏ hoặc ít, và "bit" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bita", chỉ một mảnh nhỏ hoặc phần. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ, không đáng kể. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "little bit" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng nói và viết, nhằm diễn tả một mức độ nhỏ hoặc một phần không đáng kể. Trong kỹ năng nghe, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại không chính thức. Ngoài bối cảnh IELTS, "little bit" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thể hiện sự khiêm tốn hoặc sự yếu ớt trong biểu đạt quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp