Bản dịch của từ Live alone trong tiếng Việt
Live alone
Live alone (Verb)
Many students live alone while studying at universities like Harvard.
Nhiều sinh viên sống một mình khi học tại các trường như Harvard.
John does not live alone; he shares an apartment with his friend.
John không sống một mình; anh ấy chia sẻ một căn hộ với bạn.
Do you think people should live alone in big cities like New York?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sống một mình ở các thành phố lớn như New York không?
Many students live alone in dorms during their university years.
Nhiều sinh viên sống một mình trong ký túc xá trong những năm đại học.
She does not live alone; she shares her apartment with friends.
Cô ấy không sống một mình; cô ấy chia sẻ căn hộ với bạn bè.
Do many elderly people live alone in your community?
Có nhiều người cao tuổi sống một mình trong cộng đồng của bạn không?
Quản lý công việc của riêng mình một cách độc lập
To manage one's own affairs independently
Many people choose to live alone in big cities like New York.
Nhiều người chọn sống một mình ở những thành phố lớn như New York.
She does not want to live alone after her friends moved away.
Cô ấy không muốn sống một mình sau khi bạn bè chuyển đi.
Do you think it is better to live alone or with others?
Bạn có nghĩ rằng sống một mình tốt hơn hay sống với người khác không?
Cụm từ "live alone" chỉ trạng thái sống độc lập, khi một cá nhân sinh hoạt trong một không gian sống mà không có sự hiện diện của người khác. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sống độc lập có thể được coi trọng hoặc chỉ trích khác nhau tại các quốc gia.