Bản dịch của từ Live alone trong tiếng Việt

Live alone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live alone (Verb)

lɪv əlˈoʊn
lɪv əlˈoʊn
01

Sống ở một nơi không có người khác

To reside in a place without others

Ví dụ

Many students live alone while studying at universities like Harvard.

Nhiều sinh viên sống một mình khi học tại các trường như Harvard.

John does not live alone; he shares an apartment with his friend.

John không sống một mình; anh ấy chia sẻ một căn hộ với bạn.

Do you think people should live alone in big cities like New York?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên sống một mình ở các thành phố lớn như New York không?

02

Sống một cuộc sống cô đơn

To lead a solitary life

Ví dụ

Many students live alone in dorms during their university years.

Nhiều sinh viên sống một mình trong ký túc xá trong những năm đại học.

She does not live alone; she shares her apartment with friends.

Cô ấy không sống một mình; cô ấy chia sẻ căn hộ với bạn bè.

Do many elderly people live alone in your community?

Có nhiều người cao tuổi sống một mình trong cộng đồng của bạn không?

03

Quản lý công việc của riêng mình một cách độc lập

To manage one's own affairs independently

Ví dụ

Many people choose to live alone in big cities like New York.

Nhiều người chọn sống một mình ở những thành phố lớn như New York.

She does not want to live alone after her friends moved away.

Cô ấy không muốn sống một mình sau khi bạn bè chuyển đi.

Do you think it is better to live alone or with others?

Bạn có nghĩ rằng sống một mình tốt hơn hay sống với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live alone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Living or in smaller family groups allows each generation to live their preferred lifestyle [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] And finally, or in small family groups can lead to poor family bonds between generations [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, allows them the freedom to do as they please without having to face constant judgement or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] Honestly, I cannot imagine a day without using it, not to mention, I so it is like my best friend [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Live alone

Không có idiom phù hợp