Bản dịch của từ Live broadcast trong tiếng Việt
Live broadcast

Live broadcast (Noun)
Chương trình phát sóng trực tiếp là quá trình truyền diễn ra trong thời gian thực, không được ghi trước.
A live broadcast is a transmission that occurs in real time not prerecorded.
The live broadcast of the concert attracted thousands of viewers online.
Buổi phát sóng trực tiếp của buổi hòa nhạc thu hút hàng ngàn người xem trực tuyến.
The live broadcast did not include any pre-recorded segments at all.
Buổi phát sóng trực tiếp hoàn toàn không bao gồm bất kỳ đoạn ghi hình nào.
Is the live broadcast of the news happening right now?
Có phải buổi phát sóng trực tiếp của tin tức đang diễn ra ngay bây giờ không?
Nó đề cập đến nội dung đang được chiếu hoặc phát sóng đồng thời khi nó được sản xuất hoặc trình chiếu.
It refers to content that is being shown or aired simultaneously as it is being produced or presented.
The live broadcast of the protest reached millions on social media.
Chương trình phát sóng trực tiếp của cuộc biểu tình đã đến hàng triệu người trên mạng xã hội.
The live broadcast did not show the entire event clearly.
Chương trình phát sóng trực tiếp không chiếu rõ ràng toàn bộ sự kiện.
Did the live broadcast cover the charity event last Saturday?
Chương trình phát sóng trực tiếp có bao gồm sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy không?
The live broadcast of the concert reached over one million viewers.
Chương trình phát sóng trực tiếp của buổi hòa nhạc đã thu hút hơn một triệu người xem.
The live broadcast did not include any viewer comments.
Chương trình phát sóng trực tiếp không bao gồm bất kỳ bình luận nào từ người xem.
Did you watch the live broadcast of the charity event last night?
Bạn đã xem chương trình phát sóng trực tiếp của sự kiện từ thiện tối qua chưa?
"Live broadcast" (phát sóng trực tiếp) là thuật ngữ chỉ việc truyền tải nội dung truyền thông, chẳng hạn như tin tức, sự kiện hoặc chương trình giải trí, trực tiếp đến khán giả mà không có sự ghi hình trước. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai dạng tiếng Anh. Live broadcast đã trở thành một phương thức quan trọng trong việc kết nối với khán giả hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh sự phát triển của công nghệ truyền thông số.
Cụm từ "live broadcast" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "live" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "libban", nghĩa là "sinh sống" hoặc "tồn tại", còn "broadcast" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ cụm từ "broad cast" chỉ hành động phát tán hạt giống rộng rãi. Từ "live broadcast" hiện nay chỉ việc phát sóng trực tiếp, phản ánh sự kết nối kịp thời giữa người xem và sự kiện đang diễn ra, từ đó ghi nhận sự thay đổi trong công nghệ truyền thông hiện đại.
Cụm từ "live broadcast" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chương trình truyền hình hoặc sự kiện trực tiếp. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc luận văn liên quan đến truyền thông. Ngoài ra, "live broadcast" cũng được sử dụng phổ biến trong các sự kiện thể thao, hội nghị trực tuyến và phát sóng tin tức, phản ánh sự quan trọng của công nghệ truyền thông hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
