Bản dịch của từ Live down trong tiếng Việt

Live down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live down (Verb)

lɪv daʊn
lɪv daʊn
01

Chịu đựng hoặc sống sót qua điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.

To endure or survive something difficult or unpleasant.

Ví dụ

Many people live down their past mistakes in social situations.

Nhiều người vượt qua những sai lầm trong quá khứ trong tình huống xã hội.

He cannot live down his embarrassing speech at the community event.

Anh ấy không thể vượt qua bài phát biểu đáng xấu hổ tại sự kiện cộng đồng.

Can you live down your social anxiety during group discussions?

Bạn có thể vượt qua sự lo âu xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm không?

02

Loại bỏ sự xấu hổ hoặc bối rối liên quan đến một điều gì đó.

To remove the shame or embarrassment associated with something.

Ví dụ

Many people struggle to live down their past mistakes in society.

Nhiều người gặp khó khăn để xóa bỏ sai lầm trong quá khứ.

She cannot live down her embarrassing speech at last year's event.

Cô ấy không thể xóa bỏ bài phát biểu đáng xấu hổ năm ngoái.

Can you live down the shame of failing the IELTS exam?

Bạn có thể xóa bỏ sự xấu hổ khi không thi đỗ IELTS không?

03

Bị nhớ đến vì một điều gì đó trong quá khứ mà ngại ngùng hoặc đáng xấu hổ.

To be remembered for something in the past that is embarrassing or shameful.

Ví dụ

Many people cannot live down their mistakes from high school.

Nhiều người không thể quên những sai lầm từ trung học.

She believes she can live down her embarrassing moments at the party.

Cô ấy tin rằng có thể quên những khoảnh khắc xấu hổ ở bữa tiệc.

Can he live down his past mistakes in social media?

Liệu anh ấy có thể quên những sai lầm trong mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live down

Không có idiom phù hợp