Bản dịch của từ Live oak trong tiếng Việt

Live oak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live oak (Noun)

lɪv oʊk
lɪv oʊk
01

Một loài sồi thường xanh đặc trưng của miền nam hoa kỳ, sồi sống miền nam (quercus virginiana).

An evergreen species of oak characteristic of the us south, southern live oak (quercus virginiana).

Ví dụ

The social gathering took place under a majestic live oak tree.

Cuộc tụ họp giao lưu diễn ra dưới gốc cây sồi sống hùng vĩ.

In the southern US, live oaks are symbols of strength and resilience.

Ở miền nam Hoa Kỳ, cây sồi sống là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường.

The town square was adorned with ancient live oak trees.

Quảng trường thị trấn được trang trí bằng những cây sồi sống cổ thụ.

02

Bất kỳ loài sồi nào khác có lá thường xanh, thường giống như nhựa ruồi.

Any of several other species of oak with evergreen, usually holly-like, leaves.

Ví dụ

The social event was held under the shade of a live oak.

Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bóng cây sồi sống.

The park was decorated with live oak branches for the social gathering.

Công viên được trang trí bằng những cành sồi sống để tụ tập giao lưu.

The community picnic took place near a large live oak tree.

Chuyến dã ngoại cộng đồng diễn ra gần một cây sồi sống lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live oak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live oak

Không có idiom phù hợp