Bản dịch của từ Live through trong tiếng Việt
Live through

Live through (Verb)
Trải nghiệm và sống sót trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
To experience and survive a difficult or dangerous situation.
She lived through the economic crisis in 2008.
Cô ấy đã trải qua cuộc khủng hoảng kinh tế vào năm 2008.
The community lived through the devastating flood last year.
Cộng đồng đã trải qua trận lũ tàn phá vào năm ngoái.
Many people have lived through wars in their lifetime.
Nhiều người đã trải qua chiến tranh trong đời mình.
Live through (Noun)
She shared her live through of surviving the earthquake.
Cô ấy chia sẻ trải nghiệm sống qua đợt động đất.
His live through inspired others facing similar challenges.
Trải nghiệm sống qua của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác đối mặt với những thách thức tương tự.
The community came together to support those who lived through disasters.
Cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người sống qua thảm họa.
Cụm từ "live through" có nghĩa là trải qua một sự kiện hay tình huống khó khăn mà không bị ảnh hưởng nặng nề đến khả năng sinh tồn hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, "live through" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm phụ âm. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm đau thương hay thử thách.
Cụm từ "live through" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "live", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivere", nghĩa là "sống". Trong tiếng Anh cổ, nó đã được sử dụng để chỉ trạng thái tồn tại và trải nghiệm. Sự kết hợp với giới từ "through" nhấn mạnh việc vượt qua hoặc trải nghiệm điều gì đó khó khăn hoặc đau khổ. Ngày nay, "live through" thường mang nghĩa là chịu đựng hoặc trải nghiệm một giai đoạn trong đời, thường là những thách thức.
Cụm từ "live through" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu sự mô tả hoặc tường thuật kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt trải nghiệm của một cá nhân trong những tình huống khó khăn, như chiến tranh hay thiên tai. Trong văn cảnh khác, "live through" thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua hoặc tồn tại qua những giai đoạn thử thách trong cuộc sống, như sức khỏe, mối quan hệ hoặc khủng hoảng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

