Bản dịch của từ Live up to trong tiếng Việt
Live up to

Live up to (Phrase)
Thực hiện lời hứa hoặc cam kết
To fulfill a promise or commitment
Many organizations strive to live up to their social responsibility commitments.
Nhiều tổ chức cố gắng thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội.
They did not live up to their promise of community support.
Họ đã không thực hiện lời hứa hỗ trợ cộng đồng.
How can companies live up to their social promises effectively?
Các công ty có thể thực hiện lời hứa xã hội một cách hiệu quả như thế nào?
Many organizations live up to their promises of community support.
Nhiều tổ chức thực hiện lời hứa hỗ trợ cộng đồng.
They do not always live up to their commitments in social projects.
Họ không phải lúc nào cũng thực hiện cam kết trong các dự án xã hội.
Many people live up to their values by volunteering in their community.
Nhiều người sống theo giá trị của họ bằng cách tình nguyện trong cộng đồng.
She does not live up to her promise of helping others.
Cô ấy không sống theo lời hứa của mình về việc giúp đỡ người khác.
Do you think he can live up to his family's expectations?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể sống theo kỳ vọng của gia đình không?
Many people strive to live up to their community's expectations.
Nhiều người cố gắng sống đúng với mong đợi của cộng đồng.
Not everyone can live up to high social standards.
Không phải ai cũng có thể sống đúng với tiêu chuẩn xã hội cao.
Many young people live up to their parents' expectations in society.
Nhiều người trẻ sống theo kỳ vọng của cha mẹ trong xã hội.
Not everyone can live up to high social standards.
Không phải ai cũng có thể sống theo tiêu chuẩn xã hội cao.
Do you think celebrities live up to their fans' expectations?
Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng sống theo kỳ vọng của người hâm mộ không?
Many youth programs live up to community expectations for positive change.
Nhiều chương trình thanh niên đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng về sự thay đổi tích cực.
These social initiatives do not live up to their promised goals.
Những sáng kiến xã hội này không đáp ứng các mục tiêu đã hứa hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp