Bản dịch của từ Live up to trong tiếng Việt

Live up to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live up to (Phrase)

lˈaɪv ˈʌp tˈu
lˈaɪv ˈʌp tˈu
01

Thực hiện lời hứa hoặc cam kết

To fulfill a promise or commitment

Ví dụ

Many organizations strive to live up to their social responsibility commitments.

Nhiều tổ chức cố gắng thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội.

They did not live up to their promise of community support.

Họ đã không thực hiện lời hứa hỗ trợ cộng đồng.

How can companies live up to their social promises effectively?

Các công ty có thể thực hiện lời hứa xã hội một cách hiệu quả như thế nào?

Many organizations live up to their promises of community support.

Nhiều tổ chức thực hiện lời hứa hỗ trợ cộng đồng.

They do not always live up to their commitments in social projects.

Họ không phải lúc nào cũng thực hiện cam kết trong các dự án xã hội.

02

Duy trì một lối sống hoặc giá trị nhất định

To maintain a certain lifestyle or values

Ví dụ

Many people live up to their values by volunteering in their community.

Nhiều người sống theo giá trị của họ bằng cách tình nguyện trong cộng đồng.

She does not live up to her promise of helping others.

Cô ấy không sống theo lời hứa của mình về việc giúp đỡ người khác.

Do you think he can live up to his family's expectations?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể sống theo kỳ vọng của gia đình không?

Many people strive to live up to their community's expectations.

Nhiều người cố gắng sống đúng với mong đợi của cộng đồng.

Not everyone can live up to high social standards.

Không phải ai cũng có thể sống đúng với tiêu chuẩn xã hội cao.

03

Đáp ứng kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn của một cái gì đó

To meet the expectations or standards of something

Ví dụ

Many young people live up to their parents' expectations in society.

Nhiều người trẻ sống theo kỳ vọng của cha mẹ trong xã hội.

Not everyone can live up to high social standards.

Không phải ai cũng có thể sống theo tiêu chuẩn xã hội cao.

Do you think celebrities live up to their fans' expectations?

Bạn có nghĩ rằng người nổi tiếng sống theo kỳ vọng của người hâm mộ không?

Many youth programs live up to community expectations for positive change.

Nhiều chương trình thanh niên đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng về sự thay đổi tích cực.

These social initiatives do not live up to their promised goals.

Những sáng kiến xã hội này không đáp ứng các mục tiêu đã hứa hẹn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live up to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live up to

Không có idiom phù hợp