Bản dịch của từ Live up to someone's expectations trong tiếng Việt
Live up to someone's expectations

Live up to someone's expectations (Verb)
Many volunteers live up to the community's expectations during events.
Nhiều tình nguyện viên đáp ứng mong đợi của cộng đồng trong các sự kiện.
Not all organizations live up to their members' expectations consistently.
Không phải tất cả các tổ chức đều đáp ứng mong đợi của các thành viên một cách nhất quán.
Do you think leaders can live up to citizens' expectations?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo có thể đáp ứng mong đợi của công dân không?
Hành động theo mong đợi hoặc tiêu chuẩn do ai đó đặt ra.
To act in accordance with the expectations or standards set by someone.
Many students strive to live up to their parents' expectations.
Nhiều sinh viên cố gắng đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ họ.
She did not live up to her friend's expectations during the project.
Cô ấy đã không đáp ứng kỳ vọng của bạn trong dự án.
Do you think politicians can live up to citizens' expectations?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có thể đáp ứng kỳ vọng của công dân không?
Đạt được một mức độ chất lượng hoặc hiệu suất mà người khác coi là hài lòng.
To reach a level of quality or performance that is considered satisfactory by someone.
Many students live up to their parents' expectations in school.
Nhiều học sinh đáp ứng kỳ vọng của phụ huynh ở trường.
She did not live up to the community's expectations during the event.
Cô ấy đã không đáp ứng kỳ vọng của cộng đồng trong sự kiện.
Will the new policy live up to the citizens' expectations for safety?
Chính sách mới có đáp ứng kỳ vọng của công dân về an toàn không?
Cụm động từ "live up to someone's expectations" có nghĩa là đáp ứng hoặc đạt được mong đợi mà một người khác đặt ra. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hành vi hoặc thành tích cá nhân so với kỳ vọng xã hội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng và bối cảnh có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền hoặc văn hóa địa phương.