Bản dịch của từ Live up to something trong tiếng Việt
Live up to something
Live up to something (Phrase)
Làm những gì được mong đợi, hy vọng hoặc hứa hẹn.
To do what is expected hoped for or promised.
She always lives up to her promises.
Cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.
They failed to live up to the community's expectations.
Họ không đáp ứng được mong đợi của cộng đồng.
Did he live up to the standards in his IELTS writing?
Anh ấy có đáp ứng được tiêu chuẩn trong bài viết IELTS của mình không?
Cụm động từ "live up to something" có nghĩa là đạt được hoặc thể hiện đúng kỳ vọng, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá năng lực hoặc giá trị của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng hoặc nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ âm và ngữ điệu trong phát âm đối với người bản xứ.
Cụm từ "live up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ các thành phần 'live' (sống) và 'up to' (đến). Từ "live" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "libban", có nghĩa là "sống" hay "phát triển". Cụm từ này mang ý nghĩa thực hiện hoặc đạt được một tiêu chuẩn hoặc lý tưởng nào đó. Sự kết hợp giữa tính chất sống động và tiêu chuẩn thể hiện sự nỗ lực cá nhân trong việc đáp ứng kỳ vọng xã hội hoặc cá nhân, từ đó tạo nên ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "live up to something" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thành tích hoặc cam kết. Ngoài ra, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày khi bàn về trách nhiệm và sự cam kết với kỳ vọng xã hội hoặc cá nhân.