Bản dịch của từ Liveable trong tiếng Việt

Liveable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liveable (Adjective)

lˈɪvəbl
lɪvəbl
01

Giá trị sống.

Worth living.

Ví dụ

The city is more liveable now with new parks and amenities.

Thành phố bây giờ sống được hơn với các công viên và tiện nghi mới.

The polluted areas are not liveable due to poor air quality.

Các khu vực ô nhiễm không sống được do chất lượng không khí kém.

Is this neighborhood liveable for families with young children?

Khu vực này có thể sống được cho gia đình có trẻ nhỏ không?

The city is very liveable with affordable housing and good schools.

Thành phố rất sống được với nhà ở phải chăng và trường học tốt.

The rural areas are not always liveable due to lack of amenities.

Các khu vực nông thôn không luôn sống được do thiếu tiện nghi.

Dạng tính từ của Liveable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Liveable

Sống được

More liveable

Dễ sống hơn

Most liveable

Dễ sống nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liveable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] These elements are crucial in enhancing the overall attractiveness and of towns and cities, far beyond the aesthetic contributions of art alone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Liveable

Không có idiom phù hợp