Bản dịch của từ Living organism trong tiếng Việt

Living organism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living organism (Noun)

lˈɪvɨŋ ˈɔɹɡənˌɪzəm
lˈɪvɨŋ ˈɔɹɡənˌɪzəm
01

Một cấu trúc phức tạp có đặc điểm của sự sống, chẳng hạn như sự tăng trưởng và sinh sản.

A complex structure that exhibits the characteristics of life, such as growth and reproduction.

Ví dụ

A human is a living organism with complex social interactions.

Con người là một sinh vật sống có các tương tác xã hội phức tạp.

Not every living organism can thrive in a social environment.

Không phải sinh vật sống nào cũng có thể phát triển trong môi trường xã hội.

Is a family considered a living organism in social terms?

Gia đình có được coi là một sinh vật sống theo nghĩa xã hội không?

A human is a living organism that grows and reproduces over time.

Con người là một sinh vật sống phát triển và sinh sản theo thời gian.

A tree is not just a living organism; it supports many ecosystems.

Cây không chỉ là một sinh vật sống; nó hỗ trợ nhiều hệ sinh thái.

02

Bất kỳ hình thức sống cá nhân nào, bao gồm động vật, thực vật, nấm và vi sinh vật.

Any individual form of life, including animals, plants, fungi, and microorganisms.

Ví dụ

A cat is a living organism that needs care and attention.

Một con mèo là một sinh vật sống cần được chăm sóc và chú ý.

Dogs are not just pets; they are living organisms with feelings.

Chó không chỉ là thú cưng; chúng là sinh vật sống có cảm xúc.

Is a tree considered a living organism in our social environment?

Cây có được coi là một sinh vật sống trong môi trường xã hội của chúng ta không?

A cat is a living organism that needs care and attention.

Một con mèo là một sinh vật sống cần được chăm sóc và chú ý.

Not every living organism can adapt to rapid climate change.

Không phải sinh vật sống nào cũng có thể thích nghi với biến đổi khí hậu nhanh chóng.

03

Một thực thể duy trì sự cân bằng nội môi và tương tác với môi trường của nó.

An entity that maintains homeostasis and interacts with its environment.

Ví dụ

Humans are complex living organisms that adapt to social changes daily.

Con người là sinh vật sống phức tạp thích nghi với thay đổi xã hội hàng ngày.

Not every living organism can thrive in a crowded social environment.

Không phải sinh vật sống nào cũng có thể phát triển trong môi trường xã hội đông đúc.

Is a community considered a living organism in social science?

Cộng đồng có được coi là một sinh vật sống trong khoa học xã hội không?

A human is a living organism that needs social interaction to thrive.

Con người là một sinh vật sống cần tương tác xã hội để phát triển.

Not every living organism can adapt to social environments easily.

Không phải sinh vật sống nào cũng có thể thích nghi với môi trường xã hội dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living organism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Given that the ecosystem relies on the interrelationship of different the disappearance of one group could cause considerable disruption for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] There's something really cool about the way interact with each other and the environment, and I love learning about how different species fit into ecosystems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Living organism

Không có idiom phù hợp