Bản dịch của từ Living organism trong tiếng Việt
Living organism

Living organism (Noun)
Một cấu trúc phức tạp có đặc điểm của sự sống, chẳng hạn như sự tăng trưởng và sinh sản.
A complex structure that exhibits the characteristics of life, such as growth and reproduction.
A human is a living organism with complex social interactions.
Con người là một sinh vật sống có các tương tác xã hội phức tạp.
Not every living organism can thrive in a social environment.
Không phải sinh vật sống nào cũng có thể phát triển trong môi trường xã hội.
Is a family considered a living organism in social terms?
Gia đình có được coi là một sinh vật sống theo nghĩa xã hội không?
A human is a living organism that grows and reproduces over time.
Con người là một sinh vật sống phát triển và sinh sản theo thời gian.
A tree is not just a living organism; it supports many ecosystems.
Cây không chỉ là một sinh vật sống; nó hỗ trợ nhiều hệ sinh thái.
Bất kỳ hình thức sống cá nhân nào, bao gồm động vật, thực vật, nấm và vi sinh vật.
Any individual form of life, including animals, plants, fungi, and microorganisms.
A cat is a living organism that needs care and attention.
Một con mèo là một sinh vật sống cần được chăm sóc và chú ý.
Dogs are not just pets; they are living organisms with feelings.
Chó không chỉ là thú cưng; chúng là sinh vật sống có cảm xúc.
Is a tree considered a living organism in our social environment?
Cây có được coi là một sinh vật sống trong môi trường xã hội của chúng ta không?
A cat is a living organism that needs care and attention.
Một con mèo là một sinh vật sống cần được chăm sóc và chú ý.
Not every living organism can adapt to rapid climate change.
Không phải sinh vật sống nào cũng có thể thích nghi với biến đổi khí hậu nhanh chóng.
Một thực thể duy trì sự cân bằng nội môi và tương tác với môi trường của nó.
An entity that maintains homeostasis and interacts with its environment.
Humans are complex living organisms that adapt to social changes daily.
Con người là sinh vật sống phức tạp thích nghi với thay đổi xã hội hàng ngày.
Not every living organism can thrive in a crowded social environment.
Không phải sinh vật sống nào cũng có thể phát triển trong môi trường xã hội đông đúc.
Is a community considered a living organism in social science?
Cộng đồng có được coi là một sinh vật sống trong khoa học xã hội không?
A human is a living organism that needs social interaction to thrive.
Con người là một sinh vật sống cần tương tác xã hội để phát triển.
Not every living organism can adapt to social environments easily.
Không phải sinh vật sống nào cũng có thể thích nghi với môi trường xã hội dễ dàng.
Sinh vật sống là thuật ngữ chỉ bất kỳ thực thể nào thể hiện các đặc điểm của sự sống, bao gồm sự phát triển, sinh sản, phản ứng với môi trường và khả năng tự điều chỉnh. Thuật ngữ này có thể bao gồm động vật, thực vật, và vi sinh vật. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở việc sử dụng các từ chuyên ngành trong các lĩnh vực khác nhau như sinh học hoặc sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

