Bản dịch của từ Living thing trong tiếng Việt
Living thing

Living thing (Noun)
People need to respect every living thing on Earth.
Mọi người cần phải tôn trọng mọi sinh vật trên Trái Đất.
The zoo is home to a variety of living things.
Sở thú là nơi ở của nhiều sinh vật sống.
Protecting the environment is crucial for all living things.
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng đối với tất cả sinh vật sống.
Living thing (Phrase)
Humans are considered a living thing in society.
Con người được coi là một sinh vật sống trong xã hội.
Taking care of pets is a common way to interact with living things.
Chăm sóc thú cưng là cách tương tác phổ biến với sinh vật sống.
The protection of endangered species is crucial for preserving living things.
Bảo vệ các loài đang bị đe dọa là rất quan trọng để bảo tồn sinh vật sống.
Khái niệm "living thing" đề cập đến tất cả các sinh vật có sự sống, bao gồm động vật, thực vật, nấm và vi sinh vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "living thing" thường được nhấn mạnh trong các lĩnh vực sinh học và môi trường để phân biệt giữa những tổ chức sống và vật thể vô tri.
Thuật ngữ "living thing" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lifigende", hàm ý chỉ những thực thể có khả năng sinh trưởng và phục hồi. Trong tiếng Latinh, từ "vivus" có nghĩa là "sống", từ đó hình thành nhiều từ khác liên quan đến sự sống. Lịch sử từ này cho thấy nó đã được sử dụng để phân biệt những sinh vật có tính tự duy trì với những vật vô tri khác, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực sinh học và triết học về sự sống.
Cụm từ "living thing" thường xuất hiện trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong các đoạn hội thoại về sinh học hoặc môi trường. Trong phần Đọc, "living thing" thường gặp trong các bài viết khoa học. Phần Nói và Viết thường sử dụng cụm từ này khi thảo luận về sinh vật, sự sống và hệ sinh thái, thường trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp