Bản dịch của từ Living thing trong tiếng Việt

Living thing

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living thing (Noun)

lˈɪvɪŋ ɵɪŋ
lˈɪvɪŋ ɵɪŋ
01

Cơ thể có khả năng sinh trưởng, sinh sản và phản ứng với các kích thích.

An organism that is capable of growth reproduction and response to stimuli.

Ví dụ

People need to respect every living thing on Earth.

Mọi người cần phải tôn trọng mọi sinh vật trên Trái Đất.

The zoo is home to a variety of living things.

Sở thú là nơi ở của nhiều sinh vật sống.

Protecting the environment is crucial for all living things.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng đối với tất cả sinh vật sống.

Living thing (Phrase)

lˈɪvɪŋ ɵɪŋ
lˈɪvɪŋ ɵɪŋ
01

Một sinh vật, thực vật hoặc con người.

A creature plant or human being.

Ví dụ

Humans are considered a living thing in society.

Con người được coi là một sinh vật sống trong xã hội.

Taking care of pets is a common way to interact with living things.

Chăm sóc thú cưng là cách tương tác phổ biến với sinh vật sống.

The protection of endangered species is crucial for preserving living things.

Bảo vệ các loài đang bị đe dọa là rất quan trọng để bảo tồn sinh vật sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living thing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living thing

Không có idiom phù hợp