Bản dịch của từ Living wage trong tiếng Việt

Living wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living wage (Noun)

lˈɪvɨŋ wˈeɪdʒ
lˈɪvɨŋ wˈeɪdʒ
01

Mức thu nhập cho phép cá nhân hoặc gia đình chi trả các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe.

An income level that allows individuals or families to afford basic necessities such as food housing and healthcare

Ví dụ

Many workers demand a living wage to support their families comfortably.

Nhiều công nhân đòi hỏi mức lương đủ sống để nuôi gia đình thoải mái.

A living wage does not guarantee financial security for all workers.

Mức lương đủ sống không đảm bảo an ninh tài chính cho tất cả công nhân.

Is the living wage enough to cover basic needs in cities?

Mức lương đủ sống có đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản ở thành phố không?

02

Mức lương đủ để duy trì mức sống trên mức nghèo khổ.

A wage sufficient to maintain a standard of living above the poverty line

Ví dụ

Many workers demand a living wage to support their families comfortably.

Nhiều công nhân yêu cầu mức lương đủ sống để nuôi gia đình.

A living wage does not guarantee financial stability for all workers.

Mức lương đủ sống không đảm bảo sự ổn định tài chính cho tất cả công nhân.

Is a living wage enough for families in high-cost cities like San Francisco?

Mức lương đủ sống có đủ cho các gia đình ở những thành phố đắt đỏ như San Francisco không?

03

Mức lương đủ để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt.

Compensation that is decent enough to ensure a good quality of life

Ví dụ

A living wage is essential for workers in San Francisco.

Mức lương đủ sống là cần thiết cho công nhân ở San Francisco.

Many companies do not pay a living wage to their employees.

Nhiều công ty không trả mức lương đủ sống cho nhân viên của họ.

Is a living wage enough for families in New York City?

Mức lương đủ sống có đủ cho các gia đình ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Living wage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living wage

Không có idiom phù hợp