Bản dịch của từ Living wage trong tiếng Việt
Living wage
Living wage (Noun)
Many workers demand a living wage to support their families comfortably.
Nhiều công nhân đòi hỏi mức lương đủ sống để nuôi gia đình thoải mái.
A living wage does not guarantee financial security for all workers.
Mức lương đủ sống không đảm bảo an ninh tài chính cho tất cả công nhân.
Is the living wage enough to cover basic needs in cities?
Mức lương đủ sống có đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản ở thành phố không?
Mức lương đủ để duy trì mức sống trên mức nghèo khổ.
A wage sufficient to maintain a standard of living above the poverty line
Many workers demand a living wage to support their families comfortably.
Nhiều công nhân yêu cầu mức lương đủ sống để nuôi gia đình.
A living wage does not guarantee financial stability for all workers.
Mức lương đủ sống không đảm bảo sự ổn định tài chính cho tất cả công nhân.
Is a living wage enough for families in high-cost cities like San Francisco?
Mức lương đủ sống có đủ cho các gia đình ở những thành phố đắt đỏ như San Francisco không?
A living wage is essential for workers in San Francisco.
Mức lương đủ sống là cần thiết cho công nhân ở San Francisco.
Many companies do not pay a living wage to their employees.
Nhiều công ty không trả mức lương đủ sống cho nhân viên của họ.
Is a living wage enough for families in New York City?
Mức lương đủ sống có đủ cho các gia đình ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp