Bản dịch của từ Llama trong tiếng Việt
Llama

Llama (Noun)
Llamas are commonly used by farmers in the Andes mountains.
Llamas thường được sử dụng bởi các nông dân ở dãy núi Andes.
Not many llamas are raised in urban areas due to space constraints.
Không có nhiều lạc đà được nuôi ở các khu vực đô thị do hạn chế về không gian.
Are llamas native to the Andes mountains in South America?
Lạc đà có phải là động vật bản địa của dãy núi Andes ở Nam Mỹ không?
Dạng danh từ của Llama (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Llama | Llamas |
Họ từ
Llama (tên khoa học: Lama glama) là một loài động vật có vú thuộc họ Camelidae, có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chúng thường được nuôi để lấy lông, thịt và làm thú cưng. Llama có thể được phân biệt với alpaca, một loài tương tự nhưng nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, từ "llama" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản này.
Từ "llama" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được mượn từ tiếng Quechua "lama" hoặc "glama", chỉ về một loài động vật có vú thuộc họ lạc đà. Trong lịch sử, llama đã được người dân bản địa Andes thuần hóa để làm phương tiện vận chuyển và cung cấp lông, thịt. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác để chỉ loài động vật này, phản ánh sự kết nối giữa văn hóa và sinh thái.
Từ "llama" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa lý, đặc biệt khi nói về động vật đặc trưng của khu vực Nam Mỹ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sinh thái, nông nghiệp hoặc du lịch. Tuy nhiên, do sự hạn chế về chủ đề, từ này không phải là một phần thiết yếu trong từ vựng IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp