Bản dịch của từ Lmao trong tiếng Việt

Lmao

Interjection

Lmao (Interjection)

mlˈaʊ
mlˈaʊ
01

Dùng để thể hiện âm thanh của tiếng cười.

Used to represent the sound of laughter.

Ví dụ

She told a funny joke, and everyone laughed, lmao.

Cô ấy kể một câu chuyện cười, và mọi người đều cười, lmao.

After watching a hilarious meme, he couldn't stop saying lmao.

Sau khi xem một đoạn meme hài hước, anh ấy không thể ngừng nói lmao.

The comedian's performance was so entertaining that the audience kept lmao.

Màn trình diễn của danh hài quá hấp dẫn, khán giả tiếp tục cười lmao.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lmao cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lmao

Không có idiom phù hợp