Bản dịch của từ Lo mein trong tiếng Việt

Lo mein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lo mein (Noun)

lˈoʊ mˈin
lˈoʊ mˈin
01

Một món ăn trung quốc bao gồm mì mềm xào với rau và thịt trong nước sốt.

A chinese dish consisting of soft noodles stir fried with vegetables and meat in sauce.

Ví dụ

I ordered lo mein with chicken for our social gathering last week.

Tôi đã gọi món lo mein với gà cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

We did not serve lo mein at the community potluck dinner.

Chúng tôi đã không phục vụ món lo mein tại bữa tiệc cộng đồng.

Did you try the lo mein at the local food festival?

Bạn đã thử món lo mein tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lo mein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lo mein

Không có idiom phù hợp