Bản dịch của từ Lo mein trong tiếng Việt
Lo mein

Lo mein (Noun)
I ordered lo mein with chicken for our social gathering last week.
Tôi đã gọi món lo mein với gà cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
We did not serve lo mein at the community potluck dinner.
Chúng tôi đã không phục vụ món lo mein tại bữa tiệc cộng đồng.
Did you try the lo mein at the local food festival?
Bạn đã thử món lo mein tại lễ hội ẩm thực địa phương chưa?
Lo mein là một món ăn truyền thống trong ẩm thực Trung Quốc, thường được làm từ mì trứng và kết hợp với các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản, sau đó được xào trong nước sốt. Từ "lo mein" có nguồn gốc từ tiếng Trung, trong đó "lo" nghĩa là "xoay" và "mein" nghĩa là "mì". Món ăn này phổ biến ở cả Mỹ và Vương quốc Anh, mặc dù người Mỹ thường có xu hướng thêm nhiều gia vị hơn.
Từ "lo mein" có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông, trong đó "lo" có nghĩa là "bọc" và "mein" có nghĩa là "mì". Từ này chỉ tính chất của món ăn, khi mì được bọc hoặc trộn với nước sốt và các nguyên liệu khác. Món lo mein ra đời từ sự kết hợp ẩm thực Trung Quốc và đã trở thành biểu tượng cho sự đa dạng trong ẩm thực châu Á, phản ánh sự giao lưu văn hóa và sự phát triển của nền ẩm thực trên toàn cầu.
Từ "lo mein" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó liên quan đến ẩm thực Trung Quốc. Trong kỳ thi IELTS, các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm thường tập trung vào các món ăn phổ biến hoặc khái niệm dinh dưỡng chung. Tuy nhiên, "lo mein" thường được sử dụng trong các bối cảnh hàng ngày như nhà hàng, nấu ăn hoặc trong văn hóa ẩm thực. Từ này được những người yêu thích ẩm thực Á Đông biết đến rõ ràng hơn.