Bản dịch của từ Loaded trong tiếng Việt
Loaded

Loaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tải.
Simple past and past participle of load.
The truck loaded supplies for the homeless shelter last Friday.
Chiếc xe tải đã chở hàng hóa cho nơi trú ẩn người vô gia cư vào thứ Sáu tuần trước.
They did not load the donations onto the truck yesterday.
Họ đã không chở hàng quyên góp lên xe tải hôm qua.
Did the organization load enough food for the event?
Tổ chức đã chở đủ thực phẩm cho sự kiện chưa?
Dạng động từ của Loaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Load |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loading |
Họ từ
Từ "loaded" có nghĩa chính là nặng hoặc chứa đầy một vật gì đó. Trong ngữ cảnh tài chính, nó thường được sử dụng để chỉ sự giàu có hoặc có nhiều tiền. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "loaded" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng một cách không chính thức để mô tả ai đó có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho một tình huống. Sự khác biệt về âm điệu có thể xuất hiện do yếu tố ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Từ "loaded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "load", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "hlauda", nghĩa là chất lên hoặc tích trữ. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Theo thời gian, nghĩa của "loaded" mở rộng để chỉ trạng thái được chất đầy hoặc nặng nề, không chỉ về mặt vật lý mà còn về cảm xúc hay trách nhiệm. Hiện nay, "loaded" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả các tình huống hoặc vấn đề phức tạp, nặng nề.
Từ "loaded" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả tình trạng, sự chuyển tải thông tin hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự đầy đủ, nặng nề hoặc thậm chí là tải trọng tinh thần. Bên cạnh đó, "loaded" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế (tải nặng nợ) và tâm lý (cảm xúc bị áp lực), cho thấy tính đa dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

