Bản dịch của từ Loaded trong tiếng Việt

Loaded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loaded (Verb)

lˈoʊdɪd
lˈoʊdɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tải.

Simple past and past participle of load.

Ví dụ

The truck loaded supplies for the homeless shelter last Friday.

Chiếc xe tải đã chở hàng hóa cho nơi trú ẩn người vô gia cư vào thứ Sáu tuần trước.

They did not load the donations onto the truck yesterday.

Họ đã không chở hàng quyên góp lên xe tải hôm qua.

Did the organization load enough food for the event?

Tổ chức đã chở đủ thực phẩm cho sự kiện chưa?

Dạng động từ của Loaded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Load

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Loaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Loaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Loads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Loading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Once the plastic has been sorted, it is then onto trucks and transported to factories where it is processed and made into new plastic products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] This, in turn, causes a heavy on a country's healthcare industry and causes large financial burdens to the country's national budget, which comes at the cost of the tax paying citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Loaded

Không có idiom phù hợp