Bản dịch của từ Local area network trong tiếng Việt

Local area network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local area network (Noun)

lˈoʊkəl ˈɛɹiə nˈɛtwɝˌk
lˈoʊkəl ˈɛɹiə nˈɛtwɝˌk
01

Một nhóm máy tính và thiết bị được kết nối trong một khu vực địa lý hạn chế, chẳng hạn như nhà, trường học hoặc tòa nhà văn phòng.

A group of interconnected computers and devices within a limited geographical area, such as a home, school, or office building.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mạng truyền thông dữ liệu kết nối các máy tính trong một khu vực tương đối nhỏ, cho phép chia sẻ tài nguyên và thông tin với tốc độ cao.

A data communication network that connects computers within a relatively small area, allowing for the sharing of resources and information at high speeds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng để kết nối máy tính cá nhân và trạm làm việc trong văn phòng công ty để chia sẻ máy in và ứng dụng.

Typically used for linking personal computers and workstations in company offices to share printers and applications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local area network/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local area network

Không có idiom phù hợp