Bản dịch của từ Local cancer trong tiếng Việt

Local cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local cancer (Noun)

lˈoʊkəl kˈænsɚ
lˈoʊkəl kˈænsɚ
01

Một loại ung thư chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể và chưa lan ra các bộ phận khác của cơ thể.

A type of cancer that is confined to a specific area and has not spread to other parts of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường tại một khu vực địa phương.

A medical condition characterized by the uncontrolled growth of abnormal cells in a local region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường đề cập đến các khối u vẫn nằm trong mô gốc mà không di căn.

Typically refers to tumors that remain within the tissue of origin without metastasizing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local cancer

Không có idiom phù hợp