Bản dịch của từ Local cancer trong tiếng Việt

Local cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local cancer(Noun)

lˈoʊkəl kˈænsɚ
lˈoʊkəl kˈænsɚ
01

Một loại ung thư chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể và chưa lan ra các bộ phận khác của cơ thể.

A type of cancer that is confined to a specific area and has not spread to other parts of the body.

Ví dụ
02

Một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường tại một khu vực địa phương.

A medical condition characterized by the uncontrolled growth of abnormal cells in a local region.

Ví dụ
03

Thường đề cập đến các khối u vẫn nằm trong mô gốc mà không di căn.

Typically refers to tumors that remain within the tissue of origin without metastasizing.

Ví dụ