Bản dịch của từ Local economy trong tiếng Việt

Local economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local economy (Noun)

lˈoʊkl ɪkˈɑnəmi
lˈoʊkl ɪkˈɑnəmi
01

Đề cập đến các hoạt động và hệ thống kinh tế trong một khu vực địa lý hoặc cộng đồng cụ thể.

Refers to the economic activities and systems that are within a specific geographic area or community.

Ví dụ

The local economy thrives when residents support small businesses like Joe's Café.

Nền kinh tế địa phương phát triển khi cư dân ủng hộ các doanh nghiệp nhỏ như quán cà phê Joe.

The local economy does not benefit from large corporations taking over.

Nền kinh tế địa phương không được hưởng lợi từ các tập đoàn lớn chiếm lĩnh.

How does the local economy impact community job opportunities in Springfield?

Nền kinh tế địa phương ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm tại Springfield?

02

Có thể chỉ ra sức khỏe và sự ổn định tài chính tổng thể của một khu vực hoặc địa phương cụ thể.

Can indicate the overall financial health and stability of a particular region or locality.

Ví dụ

The local economy improved after the new mall opened in 2022.

Nền kinh tế địa phương đã cải thiện sau khi trung tâm thương mại mới mở.

The local economy is not thriving due to high unemployment rates.

Nền kinh tế địa phương không phát triển do tỷ lệ thất nghiệp cao.

How does the local economy affect community services in Springfield?

Nền kinh tế địa phương ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ cộng đồng ở Springfield?

03

Bao gồm các doanh nghiệp địa phương, cơ hội việc làm và việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong một khu vực.

Includes local businesses, employment opportunities, and the exchange of goods and services within a locale.

Ví dụ

Supporting local economy boosts jobs in small businesses like Joe's Café.

Hỗ trợ nền kinh tế địa phương tạo thêm việc làm cho các doanh nghiệp nhỏ như quán cà phê Joe.

The local economy does not benefit from large chain stores like Walmart.

Nền kinh tế địa phương không được hưởng lợi từ các cửa hàng chuỗi lớn như Walmart.

How does the local economy support community events and festivals each year?

Nền kinh tế địa phương hỗ trợ các sự kiện và lễ hội trong cộng đồng như thế nào mỗi năm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Local economy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This helps to boost in remote areas and eventually enhance living standards of the people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] First, when produce is purchased and consumed the greatly benefits [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The key rationale behind this thinking is that these events can significantly boost a nation's tourism industry, stimulate and create numerous job opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020
[...] On a social level, should more money be spent on luxurious goods, the need for common products will dwindle, causing a reduction of sales of common goods which may eventually affect businesses and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Spending ngày thi 02/07/2020

Idiom with Local economy

Không có idiom phù hợp