Bản dịch của từ Local recurrence trong tiếng Việt

Local recurrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local recurrence(Noun)

lˈoʊkəl ɹˈɨkɝəns
lˈoʊkəl ɹˈɨkɝəns
01

Sự tái phát của một bệnh, đặc biệt là ung thư, ở cùng một vị trí với khối u ban đầu.

The reappearance of a disease, particularly cancer, in the same location as the original tumor.

Ví dụ
02

Một tình huống mà một vấn đề tái diễn ở một khu vực cụ thể sau khi điều trị hoặc giải quyết.

A situation where a problem reoccurs in a specific area after treatment or resolution.

Ví dụ
03

Trong bối cảnh y tế, nó đề cập đến sự tiếp diễn của hoạt động bệnh tật trong một khu vực xác định của cơ thể.

In medical contexts, it refers to the continuation of disease activity within a defined region of the body.

Ví dụ