Bản dịch của từ Local recurrence trong tiếng Việt
Local recurrence
Noun [U/C]

Local recurrence(Noun)
lˈoʊkəl ɹˈɨkɝəns
lˈoʊkəl ɹˈɨkɝəns
01
Sự tái phát của một bệnh, đặc biệt là ung thư, ở cùng một vị trí với khối u ban đầu.
The reappearance of a disease, particularly cancer, in the same location as the original tumor.
Ví dụ
Ví dụ
