Bản dịch của từ Local sourcing trong tiếng Việt

Local sourcing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local sourcing (Noun)

lˈoʊkəl sˈɔɹsɨŋ
lˈoʊkəl sˈɔɹsɨŋ
01

Thực hành mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ các nhà cung cấp địa phương thay vì từ các nguồn xa hoặc quốc tế.

The practice of purchasing goods and services from local suppliers rather than from distant or international sources.

Ví dụ

Local sourcing helps support small businesses in our community.

Việc tìm nguồn cung ứng địa phương giúp hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.

Local sourcing does not always guarantee lower prices for consumers.

Việc tìm nguồn cung ứng địa phương không phải lúc nào cũng đảm bảo giá thấp hơn cho người tiêu dùng.

Is local sourcing beneficial for job creation in urban areas?

Việc tìm nguồn cung ứng địa phương có lợi cho việc tạo việc làm ở các khu vực đô thị không?

02

Chiến lược mà các công ty sử dụng để hỗ trợ nền kinh tế địa phương bằng cách lấy hàng từ các doanh nghiệp ở gần.

The strategy employed by companies to support their local economy by sourcing from nearby businesses.

Ví dụ

Local sourcing helps small businesses thrive in our community.

Nguồn cung ứng địa phương giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong cộng đồng.

Local sourcing does not always guarantee lower prices for consumers.

Nguồn cung ứng địa phương không luôn đảm bảo giá thấp hơn cho người tiêu dùng.

Is local sourcing beneficial for the environment and local jobs?

Nguồn cung ứng địa phương có lợi cho môi trường và việc làm địa phương không?

03

Một phương pháp được sử dụng để giảm chi phí vận chuyển và dấu chân carbon bằng cách sử dụng các nguồn lực gần.

A method used to reduce transportation costs and carbon footprint by utilizing nearby resources.

Ví dụ

Local sourcing helps communities save money on transportation costs.

Nguồn cung cấp địa phương giúp cộng đồng tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Local sourcing does not harm the environment like long-distance shipping.

Nguồn cung cấp địa phương không gây hại cho môi trường như vận chuyển xa.

Is local sourcing a common practice in your neighborhood?

Nguồn cung cấp địa phương có phải là một thực hành phổ biến trong khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Local sourcing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local sourcing

Không có idiom phù hợp