Bản dịch của từ Localization trong tiếng Việt

Localization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Localization(Noun)

lˌəʊkəlaɪzˈeɪʃən
ˌɫoʊkəɫɪˈzeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên địa phương hoặc cụ thể cho một khu vực hoặc vùng nhất định.

The act or process of making something local or specific to a particular area or region

Ví dụ
02

Việc điều chỉnh sản phẩm hoặc nội dung để phù hợp với văn hóa ngôn ngữ và các quy định của một địa phương cụ thể.

The adaptation of a product or content to meet the language culture and regulations of a particular locale

Ví dụ
03

Một ví dụ cụ thể về công tác địa phương hóa thường diễn ra trong bối cảnh phần mềm hoặc phương tiện truyền thông.

A specific instance of localization often in the context of software or media

Ví dụ