Bản dịch của từ Locally trong tiếng Việt

Locally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locally (Adverb)

lˈoʊkəli
lˈoʊkəli
01

(toán học, phân tích toán học) trong một hình cầu (hoặc đường tròn hoặc khoảng) đủ nhỏ xung quanh một điểm nhất định (đôi khi, xung quanh bất kỳ điểm nào).

(mathematics, mathematical analysis) within a sufficiently small sphere (or circle or interval) around a given point (sometimes, around any point).

Ví dụ

She volunteers locally at the community center every weekend.

Cô ấy tình nguyện địa phương tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

Locally, the charity event raised $500 for the homeless shelter.

Tại địa phương, sự kiện từ thiện quyên góp 500 đô la cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

They recently opened a locally-owned bookstore in the neighborhood.

Họ vừa mở một cửa hàng sách do người địa phương sở hữu ở khu phố.

02

(y học) ở một bộ phận hạn chế của cơ thể.

(medicine) in a restricted part of the body.

Ví dụ

The pain was felt locally in her right shoulder.

Cơn đau được cảm nhận ở vùng vai phải của cô ấy.

The clinic focuses on treating issues locally, not nationwide.

Phòng mạch tập trung vào việc điều trị các vấn đề ở cấp địa phương, không phải trên toàn quốc.

The doctor advised applying the cream locally on the affected area.

Bác sĩ khuyên dùng kem đặt trực tiếp trên vùng bị ảnh hưởng.

03

Về địa điểm; tại chỗ.

With respect to place; in place.

Ví dụ

She volunteers locally at the community center every weekend.

Cô ấy tình nguyện địa phương tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

Locally, the charity event raised $1000 for the homeless shelter.

Tại địa phương, sự kiện từ thiện quyên góp 1000 đô la cho trại dành cho người vô gia cư.

The local cafe is a popular spot for meeting friends locally.

Quán cà phê địa phương là nơi phổ biến để gặp gỡ bạn bè tại địa phương.

Dạng trạng từ của Locally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Locally

Cục bộ

More locally

Cục bộ hơn

Most locally

Cục bộ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Locally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] First, when produce is purchased and consumed the economy greatly benefits [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating grown food can also play a role in helping to protect the environment [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Foreign films are more popular in many nations, particularly in developing countries than produced ones [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] For example, if non- grown foods are purchased less often on the market, people will therefore have fewer opportunities to experience specialities and healthy products from other regions [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Locally

Không có idiom phù hợp