Bản dịch của từ Locate trong tiếng Việt

Locate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Locate(Verb)

ləʊˈkeɪt
loʊˈkeɪt
01

Xác định vị trí, định vị.

Locate, locate.

Ví dụ
02

Khám phá địa điểm hoặc vị trí chính xác của.

Discover the exact place or position of.

Ví dụ

Dạng động từ của Locate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Locate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Located

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Located

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Locates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Locating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ