Bản dịch của từ Located trong tiếng Việt
Located
Located (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác định vị trí.
Simple past and past participle of locate.
The community center was located near the main park last year.
Trung tâm cộng đồng nằm gần công viên chính năm ngoái.
The new library was not located in the city center.
Thư viện mới không nằm ở trung tâm thành phố.
Where was the festival located last summer?
Lễ hội nằm ở đâu mùa hè năm ngoái?
Dạng động từ của Located (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Locate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Located |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Located |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Locates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Locating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp