Bản dịch của từ Lockbox trong tiếng Việt

Lockbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lockbox (Noun)

lˈɑkbɑks
lˈɑkbɑks
01

Một thùng chứa có khóa, thường dùng để đựng tiền hoặc vật có giá trị.

A lockable container typically for storing money or valuables.

Ví dụ

She keeps her savings in a secure lockbox at home.

Cô ấy giữ tiền tiết kiệm trong một hộp khóa an toàn ở nhà.

They do not use a lockbox for their valuables.

Họ không sử dụng hộp khóa cho tài sản quý giá.

Where can I buy a sturdy lockbox for my money?

Tôi có thể mua hộp khóa chắc chắn cho tiền ở đâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lockbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lockbox

Không có idiom phù hợp