Bản dịch của từ Locked trong tiếng Việt
Locked

Locked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khóa.
Simple past and past participle of lock.
The doors were locked during the social event last Saturday.
Cánh cửa đã được khóa trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not lock the gates after the community meeting.
Họ đã không khóa cổng sau cuộc họp cộng đồng.
Were the lockers locked after the school social last week?
Các tủ khóa đã được khóa sau buổi xã hội trường học tuần trước chưa?
Dạng động từ của Locked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Locked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Locked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Locks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Locking |
Locked (Adjective)
(máy tính) được bảo vệ bởi mutex hoặc mã thông báo khác hạn chế quyền truy cập vào tài nguyên.
Computing protected by a mutex or other token restricting access to a resource.
The data was locked during the social research project in 2022.
Dữ liệu đã bị khóa trong dự án nghiên cứu xã hội năm 2022.
The team did not access the locked files for privacy reasons.
Nhóm không truy cập các tệp bị khóa vì lý do riêng tư.
Are the social media accounts locked for security during the event?
Các tài khoản mạng xã hội có bị khóa để bảo mật trong sự kiện không?
After the party, Tom was completely locked and couldn't find his way home.
Sau bữa tiệc, Tom đã rất say và không thể về nhà.
She was not locked at the wedding, despite the free drinks.
Cô ấy không say tại đám cưới, mặc dù có đồ uống miễn phí.
Was John locked after the football match last Saturday?
John có say sau trận bóng đá thứ Bảy tuần trước không?
My phone is locked to Verizon until next year.
Điện thoại của tôi bị khóa với Verizon cho đến năm sau.
Her device is not locked to any carrier right now.
Thiết bị của cô ấy không bị khóa với nhà mạng nào ngay bây giờ.
Is your smartphone locked to AT&T or T-Mobile?
Điện thoại thông minh của bạn có bị khóa với AT&T hay T-Mobile không?
Dạng tính từ của Locked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Locked Bị khóa | - | - |
Họ từ
Từ "locked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "lock", có nghĩa là bị chốt chặn hoặc không thể được mở ra. Trong tiếng Anh, phiên bản "locked" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "locked" có thể ám chỉ tình trạng an toàn, sự bảo vệ hoặc tạm thời không thể truy cập đến một cái gì đó, thường được dùng trong các tình huống như khóa cửa hoặc thiết bị điện tử.
Từ "locked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lock", xuất phát từ tiếng Đức cổ "loka", có nghĩa là "gắn chặt" hay "khóa lại". Trong tiếng Latinh, từ này không có tương đương trực tiếp, nhưng liên quan đến concept "clavis" (chìa khóa). Lịch sử từ vựng cho thấy "locked" ban đầu chỉ việc đóng kín một vật để bảo vệ, và hiện nay, nó mở rộng ra cả các khía cạnh trừu tượng như an ninh và sự kiểm soát.
Từ "locked" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ trạng thái bảo mật hoặc sự hạn chế. Trong phần Nói và Viết, "locked" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về việc khóa cửa, điện thoại hoặc tài khoản trực tuyến. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến các tình huống an toàn, truy cập hạn chế hoặc sự bảo vệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



