Bản dịch của từ Locked in trong tiếng Việt
Locked in

Locked in (Idiom)
Many students are locked in their social media during exams.
Nhiều sinh viên bị cuốn vào mạng xã hội trong kỳ thi.
They are not locked in their conversations about social issues.
Họ không bị cuốn vào các cuộc trò chuyện về vấn đề xã hội.
Are you locked in discussing community service projects this weekend?
Bạn có bị cuốn vào việc thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?
Many people are locked in their views about climate change.
Nhiều người bị khóa trong quan điểm về biến đổi khí hậu.
She is not locked in her opinion on social media policies.
Cô ấy không bị khóa trong ý kiến về chính sách mạng xã hội.
Are we locked in our beliefs about education reform?
Chúng ta có bị khóa trong niềm tin về cải cách giáo dục không?
Many people feel locked in their jobs with no promotion opportunities.
Nhiều người cảm thấy bị kẹt trong công việc mà không có cơ hội thăng tiến.
She is not locked in a relationship; she can still leave anytime.
Cô ấy không bị kẹt trong mối quan hệ; cô ấy có thể rời đi bất cứ lúc nào.
Are young adults often locked in their social media habits?
Có phải thanh niên thường bị kẹt trong thói quen sử dụng mạng xã hội không?
"Locked in" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là bị kẹt lại trong một tình huống hoặc trạng thái mà không thể thoát ra. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất, chẳng hạn như trong bối cảnh tâm lý học, nơi người ta cảm thấy bị ràng buộc bởi cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "locked-in syndrome" để đề cập đến một tình trạng y học cụ thể.
Cụm từ "locked in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả trạng thái bị kẹt hoặc không thể thoát khỏi một tình huống cụ thể. Câu thành ngữ này xuất phát từ động từ "lock" có nguồn từ tiếng Latin "clavare", nghĩa là "khóa lại". Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh những bi kịch về sự giam cầm hay bị giới hạn trong một không gian hay hoàn cảnh nào đó. Ngày nay, "locked in" thường chỉ trạng thái không thể rời khỏi một tình huống nhất định, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong các ngữ cảnh tâm lý xã hội.
Cụm từ "locked in" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nổi bật nhất trong phần Nghe và Đọc, nơi thường gặp trong các tình huống mô tả trạng thái bị giam cầm hoặc không thể thay đổi. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong chủ đề kinh doanh hoặc tâm lý học, diễn tả cảm giác bị ràng buộc trong một quyết định hay cam kết nào đó. Trong ngữ cảnh phổ biến, "locked in" cũng được sử dụng để chỉ sự khăng khăng trong tư tưởng hoặc lựa chọn cá nhân, thường liên quan đến khía cạnh tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



