Bản dịch của từ Lode trong tiếng Việt

Lode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lode (Noun)

lˈoʊd
lˈoʊd
01

Một mạch quặng kim loại trong lòng đất.

A vein of metal ore in the earth.

Ví dụ

The miners discovered a rich lode of silver in Nevada last year.

Các thợ mỏ đã phát hiện ra một mạch bạc phong phú ở Nevada năm ngoái.

There is no lode of gold in this area, only copper.

Không có mạch vàng nào trong khu vực này, chỉ có đồng.

Is there a lode of precious metals near your hometown?

Có mạch kim loại quý nào gần quê bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lode

Không có idiom phù hợp