Bản dịch của từ Lodestar trong tiếng Việt

Lodestar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lodestar (Noun)

lˈoʊdstɑɹ
lˈoʊdstɑɹ
01

Một ngôi sao được sử dụng để định hướng hướng đi của một con tàu, đặc biệt là sao cực.

A star that is used to guide the course of a ship especially the pole star.

Ví dụ

She considered him her lodestar, always guiding her decisions.

Cô coi anh là ngôi sao chỉ đường của mình, luôn hướng dẫn quyết định của cô.

Never underestimate the importance of having a reliable lodestar in life.

Không bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của việc có một ngôi sao chỉ đường đáng tin cậy trong cuộc sống.

Is the lodestar of your academic success hard work or luck?

Ngôi sao chỉ đường của thành công học vấn của bạn là làm việc chăm chỉ hay may mắn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lodestar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodestar

Không có idiom phù hợp