Bản dịch của từ Lodestar trong tiếng Việt
Lodestar

Lodestar (Noun)
Một ngôi sao được sử dụng để định hướng hướng đi của một con tàu, đặc biệt là sao cực.
A star that is used to guide the course of a ship especially the pole star.
She considered him her lodestar, always guiding her decisions.
Cô coi anh là ngôi sao chỉ đường của mình, luôn hướng dẫn quyết định của cô.
Never underestimate the importance of having a reliable lodestar in life.
Không bao giờ đánh giá thấp tầm quan trọng của việc có một ngôi sao chỉ đường đáng tin cậy trong cuộc sống.
Is the lodestar of your academic success hard work or luck?
Ngôi sao chỉ đường của thành công học vấn của bạn là làm việc chăm chỉ hay may mắn?
Từ "lodestar" trong tiếng Anh có nghĩa là một ngôi sao dẫn đường, thường được dùng để chỉ một điều hướng đạo hoặc nguyên tắc giúp chỉ dẫn hành động và quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "lodestar" vẫn giữ nghĩa như vậy, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết lý. Từ này có thể được hiểu theo khía cạnh cảm xúc hoặc lý tưởng, thường mang ý nghĩa về sự định hướng và hướng dẫn trong cuộc sống.
Từ "lodestar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "load" (tải trọng) và "star" (ngôi sao), ban đầu chỉ những ngôi sao giúp người đi biển xác định hướng đi. Từ gốc tiếng La-tinh "stella" (ngôi sao) đã truyền cảm hứng cho các cách diễn đạt chỉ phương hướng và sự dẫn dắt. Ngày nay, "lodestar" được sử dụng để chỉ một người hoặc một nguyên tắc điều hướng, thể hiện ý nghĩa vượt xa tính chất vật lý ban đầu của từ này.
Từ "lodestar" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong văn viết học thuật và các bài luận liên quan đến triết lý hoặc lập luận đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "lodestar" thường được dùng để chỉ một hình mẫu hay nguyên tắc dẫn dắt trong lãnh đạo hoặc quyết định, thường trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục, hay chính trị, thể hiện tầm quan trọng của việc có một mục tiêu rõ ràng trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp