Bản dịch của từ Lodged trong tiếng Việt
Lodged
Lodged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhà nghỉ.
Simple past and past participle of lodge.
They lodged a complaint about the noisy neighbors last week.
Họ đã nộp một đơn khiếu nại về hàng xóm ồn ào tuần trước.
She did not lodge her application for the community grant on time.
Cô ấy đã không nộp đơn xin trợ cấp cộng đồng đúng hạn.
Did they lodge their feedback about the new social program?
Họ đã nộp phản hồi về chương trình xã hội mới chưa?
Dạng động từ của Lodged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lodging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lodged cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp