Bản dịch của từ Lodged trong tiếng Việt
Lodged

Lodged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhà nghỉ.
Simple past and past participle of lodge.
They lodged a complaint about the noisy neighbors last week.
Họ đã nộp một đơn khiếu nại về hàng xóm ồn ào tuần trước.
She did not lodge her application for the community grant on time.
Cô ấy đã không nộp đơn xin trợ cấp cộng đồng đúng hạn.
Did they lodge their feedback about the new social program?
Họ đã nộp phản hồi về chương trình xã hội mới chưa?
Dạng động từ của Lodged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lodging |
Họ từ
Từ "lodged" có nguồn gốc từ động từ "lodge", mang ý nghĩa chính là "được đặt, gắn hoặc giữ nơi nào đó". Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường sử dụng để chỉ việc nộp đơn hoặc khiếu nại chính thức, như trong cụm từ "lodged a complaint". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa vật lý, ví dụ "lodged in a tree", chỉ việc bị kẹt lại. Sự khác biệt này có thể nhận thấy qua cách dùng và ngữ cảnh trong văn viết và nói.
Từ "lodged" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "log", nghĩa là "gỗ" hoặc "khối gỗ". Rễ từ Latin "logare", có nghĩa là "để chất đống". Trong lịch sử, từ này liên quan đến việc tạo dựng nơi trú ẩn từ gỗ, sau này mở rộng sang nghĩa là gắn chặt hay định cư tạm thời. Ngày nay, "lodged" thường được sử dụng để chỉ việc gắn bó hoặc cắm chốt trong không gian nhất định, phản ánh sự ổn định và bảo vệ.
Từ "lodged" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm ở phần đọc và viết, nơi người thí sinh thường gặp các cụm từ liên quan đến việc nộp đơn hoặc khiếu nại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, như trong cụm "lodged a complaint" (nộp đơn khiếu nại) hoặc trong mô tả việc cư trú tạm thời, chẳng hạn như "lodged in a hotel" (trú tại một khách sạn). Việc hiểu từ này rất quan trọng để nắm bắt các văn bản hành chính và thông tin liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp