Bản dịch của từ Lodged trong tiếng Việt

Lodged

Verb

Lodged (Verb)

lˈɑdʒd
lˈɑdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhà nghỉ.

Simple past and past participle of lodge.

Ví dụ

They lodged a complaint about the noisy neighbors last week.

Họ đã nộp một đơn khiếu nại về hàng xóm ồn ào tuần trước.

She did not lodge her application for the community grant on time.

Cô ấy đã không nộp đơn xin trợ cấp cộng đồng đúng hạn.

Did they lodge their feedback about the new social program?

Họ đã nộp phản hồi về chương trình xã hội mới chưa?

Dạng động từ của Lodged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lodging

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lodged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lodged

Không có idiom phù hợp