Bản dịch của từ Loft bed trong tiếng Việt

Loft bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loft bed (Noun)

lˈɔft bˈɛd
lˈɔft bˈɛd
01

Giường được nâng cao khỏi mặt đất để tạo không gian ở dưới cho các đồ nội thất hoặc hoạt động khác.

A bed raised high off the ground to create space underneath for other furniture or activities.

Ví dụ

Many students prefer a loft bed for their small apartments.

Nhiều sinh viên thích giường tầng cho căn hộ nhỏ của họ.

Not everyone can fit a loft bed in their shared room.

Không phải ai cũng có thể đặt giường tầng trong phòng chung của họ.

Is a loft bed practical for families with young children?

Giường tầng có thực sự hợp lý cho các gia đình có trẻ nhỏ không?

02

Một kiểu đồ nội thất ngủ thường thấy trong các không gian sống nhỏ, chẳng hạn như ký túc xá hoặc phòng trẻ em.

A style of sleeping furniture typically found in small living spaces, such as dormitories or children's rooms.

Ví dụ

My sister has a loft bed in her college dormitory room.

Chị tôi có một giường tầng trong phòng ký túc xá của mình.

They do not like loft beds because they feel cramped.

Họ không thích giường tầng vì cảm thấy chật chội.

Do you think loft beds are practical for small apartments?

Bạn có nghĩ rằng giường tầng là thiết thực cho căn hộ nhỏ không?

03

Một chiếc giường đơn được đặt trên một khung, cho phép đặt một cái bàn hoặc ghế sofa ở dưới.

A single bed positioned atop a frame, allowing for the placement of a desk or sofa underneath.

Ví dụ

My brother sleeps on a loft bed in his small apartment.

Em trai tôi ngủ trên một chiếc giường tầng trong căn hộ nhỏ.

They do not want a loft bed for their new home.

Họ không muốn có một chiếc giường tầng cho ngôi nhà mới.

Is a loft bed suitable for a shared bedroom?

Một chiếc giường tầng có phù hợp cho một phòng ngủ chung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loft bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loft bed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.