Bản dịch của từ Lofting trong tiếng Việt

Lofting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lofting (Verb)

lˈɑftɪŋ
lˈɑftɪŋ
01

Để đẩy một quả bóng qua không khí một cách lofted.

To propel a ball through the air in a lofted manner.

Ví dụ

He is lofting a basketball during the charity game in Chicago.

Anh ấy đang ném bóng rổ trong trận đấu từ thiện ở Chicago.

She is not lofting the soccer ball correctly in the practice session.

Cô ấy không ném bóng đá đúng cách trong buổi tập.

Are you lofting the volleyball over the net during the tournament?

Bạn có đang ném bóng chuyền qua lưới trong giải đấu không?

Dạng động từ của Lofting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Loft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lofted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lofted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lofts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lofting

Lofting (Noun)

lˈɑftɪŋ
lˈɑftɪŋ
01

Hành động đưa bóng lên cao trong một trò chơi, đặc biệt là trong môn đánh gôn hoặc cricket.

The action of lofting a ball in a game especially in golf or cricket.

Ví dụ

Lofting the ball improves your chances in social golf tournaments.

Việc nâng bóng sẽ cải thiện cơ hội của bạn trong các giải golf xã hội.

Many players are not good at lofting the ball during social events.

Nhiều người chơi không giỏi nâng bóng trong các sự kiện xã hội.

Is lofting the ball important for social cricket matches?

Việc nâng bóng có quan trọng trong các trận cricket xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lofting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lofting

Không có idiom phù hợp