Bản dịch của từ Lofting trong tiếng Việt
Lofting

Lofting (Verb)
He is lofting a basketball during the charity game in Chicago.
Anh ấy đang ném bóng rổ trong trận đấu từ thiện ở Chicago.
She is not lofting the soccer ball correctly in the practice session.
Cô ấy không ném bóng đá đúng cách trong buổi tập.
Are you lofting the volleyball over the net during the tournament?
Bạn có đang ném bóng chuyền qua lưới trong giải đấu không?
Dạng động từ của Lofting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Loft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lofted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lofted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lofts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lofting |
Lofting (Noun)
Lofting the ball improves your chances in social golf tournaments.
Việc nâng bóng sẽ cải thiện cơ hội của bạn trong các giải golf xã hội.
Many players are not good at lofting the ball during social events.
Nhiều người chơi không giỏi nâng bóng trong các sự kiện xã hội.
Is lofting the ball important for social cricket matches?
Việc nâng bóng có quan trọng trong các trận cricket xã hội không?
Họ từ
Lofting là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành hàng không, thiết kế tàu và kiến trúc, chỉ quá trình tạo ra các hình dạng 3D từ những hình chiếu 2D. Quá trình này thường ứng dụng trong việc thiết kế các bộ phận phức tạp như thân máy bay hay thân tàu. Trong tiếng Anh, "lofting" có cùng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm "o" hơn người Mỹ.
Từ "lofting" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "loft", mang nghĩa là "nâng lên" hoặc "đưa lên cao". Thuật ngữ này có liên quan đến tiếng Bắc Âu cổ "lopt", nghĩa là "không khí" hoặc "bầu trời". Trong bối cảnh hiện đại, "lofting" thường được dùng trong thiết kế và kiến trúc, chỉ quá trình phác thảo các hình dạng ba chiều cho tàu hoặc công trình. Sự phát triển của từ này phản ánh phương pháp kỹ thuật trong việc tạo ra các cấu trúc không gian.
Từ "lofting" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế, nhưng không phổ biến trong kiểm tra tiếng Anh chung. "Lofting" thường được sử dụng trong lĩnh vực chế tạo, thiết kế kỹ thuật và ngành công nghiệp hàng không, nơi mô tả quy trình tạo ra các hình dạng ba chiều. Từ này cũng có thể được nhắc đến trong lĩnh vực nghệ thuật tạo hình, thể hiện khái niệm không gian.