Bản dịch của từ Log off trong tiếng Việt
Log off

Log off (Phrase)
Để ngắt kết nối khỏi hệ thống máy tính hoặc mạng.
To disconnect from a computer system or network.
Don't forget to log off after using the shared computer.
Đừng quên đăng xuất sau khi sử dụng máy tính chia sẻ.
She always remembers to log off to protect her privacy.
Cô ấy luôn nhớ đăng xuất để bảo vệ sự riêng tư của mình.
Did you log off before leaving the internet cafe?
Bạn đã đăng xuất trước khi rời quán internet chưa?
Don't forget to log off after using social media on your phone.
Đừng quên đăng xuất sau khi sử dụng mạng xã hội trên điện thoại.
Did you remember to log off from the online chat before leaving?
Bạn có nhớ đăng xuất khỏi trò chuyện trực tuyến trước khi rời đi không?
It is important to log off to protect your privacy online.
Quan trọng phải đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư của bạn trực tuyến.
Remember to log off after using social media to protect privacy.
Nhớ đăng xuất sau khi sử dụng mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư.
It's not safe to leave your account logged on when using public computers.
Không an toàn để để tài khoản của bạn đăng nhập khi sử dụng máy tính công cộng.
Did you log off from the social networking site before closing the browser?
Bạn đã đăng xuất khỏi trang mạng xã hội trước khi đóng trình duyệt chưa?
Từ "log off" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động thoát khỏi một tài khoản máy tính hoặc một hệ thống trực tuyến. Từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "log off" thường liên quan đến các thiết bị và dịch vụ trực tuyến, nhấn mạnh việc bảo mật thông tin cá nhân sau khi sử dụng.
Thuật ngữ "log off" có nguồn gốc từ từ "log" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "log" trong tiếng Latin "logus", có nghĩa là "khoảng thời gian" hay "đoạn văn". Trong bối cảnh công nghệ, "log off" ám chỉ hành động ngắt kết nối khỏi một hệ thống hoặc dịch vụ trực tuyến. Thuật ngữ này hình thành trong bối cảnh sự phát triển của máy tính cá nhân và Internet vào thập niên 1970 và 1980, đánh dấu sự chuyển mình sang một cách giao tiếp và làm việc hiện đại hơn.
Cụm từ "log off" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến công nghệ thông tin và internet. Nội dung này thường được sử dụng khi người dùng cần ngừng phiên làm việc trên hệ thống máy tính hoặc trang web. Trong các bối cảnh khác, "log off" thường được sử dụng trong công việc văn phòng, trò chơi trực tuyến, và an toàn thông tin, nhằm đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp