Bản dịch của từ Log off trong tiếng Việt

Log off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Log off (Phrase)

lˈɔɡ ˈɔf
lˈɔɡ ˈɔf
01

Để ngắt kết nối khỏi hệ thống máy tính hoặc mạng.

To disconnect from a computer system or network.

Ví dụ

Don't forget to log off after using the shared computer.

Đừng quên đăng xuất sau khi sử dụng máy tính chia sẻ.

She always remembers to log off to protect her privacy.

Cô ấy luôn nhớ đăng xuất để bảo vệ sự riêng tư của mình.

Did you log off before leaving the internet cafe?

Bạn đã đăng xuất trước khi rời quán internet chưa?

02

Để kết thúc phiên sử dụng dịch vụ trực tuyến.

To end a session on an online service.

Ví dụ

Don't forget to log off after using social media on your phone.

Đừng quên đăng xuất sau khi sử dụng mạng xã hội trên điện thoại.

Did you remember to log off from the online chat before leaving?

Bạn có nhớ đăng xuất khỏi trò chuyện trực tuyến trước khi rời đi không?

It is important to log off to protect your privacy online.

Quan trọng phải đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư của bạn trực tuyến.

03

Để ngừng sử dụng tài khoản trực tuyến.

To cease using an online account.

Ví dụ

Remember to log off after using social media to protect privacy.

Nhớ đăng xuất sau khi sử dụng mạng xã hội để bảo vệ quyền riêng tư.

It's not safe to leave your account logged on when using public computers.

Không an toàn để để tài khoản của bạn đăng nhập khi sử dụng máy tính công cộng.

Did you log off from the social networking site before closing the browser?

Bạn đã đăng xuất khỏi trang mạng xã hội trước khi đóng trình duyệt chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/log off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Log off

Không có idiom phù hợp