Bản dịch của từ Log on trong tiếng Việt
Log on

Log on (Verb)
I log on to Facebook every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào Facebook mỗi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not log on to social media during work hours.
Cô ấy không đăng nhập vào mạng xã hội trong giờ làm việc.
Do you log on to Instagram to see your friends' photos?
Bạn có đăng nhập vào Instagram để xem ảnh của bạn bè không?
Log on (Phrase)
I log on to Facebook every morning to check updates.
Tôi đăng nhập vào Facebook mỗi buổi sáng để kiểm tra cập nhật.
She does not log on to social media during exams.
Cô ấy không đăng nhập vào mạng xã hội trong kỳ thi.
Do you log on to Twitter for news updates?
Bạn có đăng nhập vào Twitter để cập nhật tin tức không?
"Log on" là một cụm động từ chỉ hành động đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc mạng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nơi người dùng cần xác thực danh tính của mình để truy cập vào dữ liệu hoặc dịch vụ trực tuyến. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, "log on" và "log in" thường được dùng thay thế cho nhau, tuy nhiên "log in" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cảnh báo sự nhầm lẫn: "log on" thường liên quan đến việc kết nối vào một hệ thống, trong khi "log in" nhấn mạnh vào việc xác thực danh tính.
Từ "log on" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "log", nghĩa là "gỗ" hoặc "đoạn gỗ", được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động truy cập vào một hệ thống máy tính. Ban đầu, từ "log" được dùng để chỉ ghi chép các hoạt động trên hệ thống. Qua thời gian, "log on" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật biểu thị việc đăng nhập vào một mạng hoặc dịch vụ trực tuyến. Sự hình thành này phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ khi công nghệ phát triển.
Cụm từ "log on" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các tình huống công nghệ thông tin và hướng dẫn sử dụng thiết bị. Trong phần Nói và Viết, "log on" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về an ninh mạng và truy cập thông tin trực tuyến. Cụm từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



