Bản dịch của từ Logged trong tiếng Việt
Logged

Logged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của log.
Past simple and past participle of log.
She logged every interaction during the community meeting last week.
Cô ấy đã ghi lại mọi tương tác trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not log his comments in the social media report.
Anh ấy đã không ghi lại ý kiến của mình trong báo cáo mạng xã hội.
Did you log your volunteer hours for the charity event yesterday?
Bạn đã ghi lại giờ tình nguyện cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Logged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Log |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Logged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Logged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Logs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Logging |
Họ từ
Từ "logged" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "log", có nghĩa là ghi chép hoặc lưu trữ thông tin. Trong tiếng Anh, "logged" thường được sử dụng trong các bối cảnh như quản lý dữ liệu, theo dõi thời gian làm việc hoặc ghi nhận sự kiện. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về từ "logged", cả trong cách phát âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và quy chuẩn ngôn ngữ nơi nói.
Từ "logged" có nguồn gốc từ động từ "log", xuất phát từ tiếng Anh cổ "logge", có nghĩa là "khúc gỗ". Thông qua tiếng Pháp cổ "logue", từ này đã chuyển thành nghĩa liên quan đến việc ghi chép và lưu trữ thông tin. Trong hiện tại, "logged" thường chỉ hành động ghi lại dữ liệu, hoạt động này có liên quan tới quá trình ghi chép chặt chẽ và có tổ chức, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu trong xã hội hiện đại.
Từ "logged" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, với nghĩa chính là ghi lại hoặc lưu trữ thông tin. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về việc ghi chép dữ liệu hoặc theo dõi quá trình. Ngoài ra, "logged" thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp như công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu, nơi việc lưu trữ và theo dõi thông tin là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



