Bản dịch của từ Logical reasoning trong tiếng Việt

Logical reasoning

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logical reasoning (Noun)

lˈɑdʒɨkəl ɹˈizənɨŋ
lˈɑdʒɨkəl ɹˈizənɨŋ
01

Quá trình suy nghĩ về điều gì đó một cách hợp lý để hình thành một kết luận hoặc phán đoán.

The process of thinking about something in a logical way in order to form a conclusion or judgment.

Ví dụ

Logical reasoning is essential in problem-solving in social settings.

Luận lý là cần thiết trong giải quyết vấn đề trong cài đặt xã hội.

Her logical reasoning skills helped her navigate social dilemmas effectively.

Kỹ năng luận lý của cô ấy giúp cô ấy điều hướng các tình huống khó khăn xã hội một cách hiệu quả.

The workshop focused on improving logical reasoning abilities for social interactions.

Hội thảo tập trung vào việc cải thiện khả năng luận lý cho tương tác xã hội.

Logical reasoning (Adjective)

lˈɑdʒɨkəl ɹˈizənɨŋ
lˈɑdʒɨkəl ɹˈizənɨŋ
01

Dựa trên lý trí và tư duy logic.

Based on reason and logical thinking.

Ví dụ

She used logical reasoning to solve the complex social issue.

Cô ấy đã sử dụng lý luận hợp lý để giải quyết vấn đề xã hội phức tạp.

His logical reasoning skills helped him analyze the social data effectively.

Kỹ năng lý luận hợp lý của anh ấy giúp anh ấy phân tích dữ liệu xã hội một cách hiệu quả.

The research paper presented a thorough analysis with logical reasoning.

Bài báo cáo nghiên cứu trình bày một phân tích kỹ lưỡng với lý luận hợp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logical reasoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logical reasoning

Không có idiom phù hợp