Bản dịch của từ Login trong tiếng Việt
Login

Login (Noun)
I completed the login to the social media site yesterday.
Tôi đã hoàn thành việc đăng nhập vào trang mạng xã hội hôm qua.
She did not remember her login for the online forum.
Cô ấy không nhớ đăng nhập của mình cho diễn đàn trực tuyến.
What is your login for the community website?
Đăng nhập của bạn cho trang web cộng đồng là gì?
Dạng danh từ của Login (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Login | Logins |
Từ "login" được sử dụng để chỉ hành động người dùng xác thực danh tính của mình nhằm truy cập vào hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "log on" có thể được sử dụng thay thế, mặc dù "login" vẫn phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở dạng viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ đều tương tự nhau.
Từ "login" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "to log in", mang nghĩa là đăng nhập. Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Pháp "log" (tức là "sổ ghi chép") và có liên quan đến việc ghi chép thông tin để xác thực người dùng. Xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong bối cảnh công nghệ thông tin, "login" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong việc truy cập hệ thống máy tính và dịch vụ trực tuyến, gắn liền với quá trình nhận dạng và bảo mật thông tin cá nhân.
Thuật ngữ "login" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến công nghệ thông tin và các tình huống trực tuyến. Trong bối cảnh khác, "login" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến việc truy cập vào hệ thống máy tính, trang web và ứng dụng. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ cũng như giáo dục trực tuyến, phản ánh xu hướng số hóa trong tài liệu và giao tiếp hiện đại.