Bản dịch của từ Logistic trong tiếng Việt

Logistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logistic (Adjective)

lədʒˈɪstɪk
loʊdʒˈɪstɪk
01

Liên quan đến hậu cần.

Relating to logistics.

Ví dụ

Efficient logistic solutions improved social aid distribution.

Các giải pháp hậu cần hiệu quả đã cải thiện việc phân phối viện trợ xã hội.

Logistic challenges hindered the timely delivery of social services.

Các thách thức về hậu cần đã cản trở việc cung cấp dịch vụ xã hội kịp thời.

The logistic network expanded to reach remote social communities.

Mạng lưới hậu cần mở rộng để tiếp cận các cộng đồng xã hội ở vùng sâu vùng xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/logistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] First, a great part of the price of imported food is to cover the cost of and taxes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Logistic

Không có idiom phù hợp