Bản dịch của từ Logistic trong tiếng Việt
Logistic

Logistic (Adjective)
Liên quan đến hậu cần.
Relating to logistics.
Efficient logistic solutions improved social aid distribution.
Các giải pháp hậu cần hiệu quả đã cải thiện việc phân phối viện trợ xã hội.
Logistic challenges hindered the timely delivery of social services.
Các thách thức về hậu cần đã cản trở việc cung cấp dịch vụ xã hội kịp thời.
The logistic network expanded to reach remote social communities.
Mạng lưới hậu cần mở rộng để tiếp cận các cộng đồng xã hội ở vùng sâu vùng xa.
Họ từ
Từ "logistic" có nghĩa liên quan đến quy trình quản lý, tổ chức và điều phối các hoạt động để tối ưu hóa hiệu quả, thường trong lĩnh vực kinh doanh và hậu cần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "luh-JIS-tik" ở Anh và "lah-JIS-tik" ở Mỹ. Từ "logistics" (hậu cần) cũng thường xuyên được sử dụng đồng nghĩa và chỉ rõ hơn những hoạt động cụ thể trong quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "logistic" có nguồn gốc từ chữ Latinh "logistica", có nghĩa là "tính toán" hoặc "kế toán". Từ này được phát triển từ "logistēs", có nghĩa là "người tính toán". Trong thế kỷ 19, khái niệm này được mở rộng sang lĩnh vực quân sự để chỉ quá trình hoạch định và quản lý các nguồn lực. Ngày nay, "logistic" được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, vận tải và quản lý chuỗi cung ứng, phản ánh sự cần thiết trong việc tối ưu hóa quy trình và hiệu quả.
Từ "logistic" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, vận tải và tổ chức sự kiện, phản ánh các khía cạnh của sự chuẩn bị và sắp xếp. Trong bốn thành phần của IELTS, "logistic" thường thấy trong phần viết và nói, khi thảo luận về kế hoạch, chiến lược và tổ chức. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng khi gặp, nó thường mang tính chất kỹ thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
