Bản dịch của từ Logwood trong tiếng Việt

Logwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Logwood (Noun)

01

Một loại cây có gai ở vùng caribe thuộc họ đậu, tâm gỗ sẫm màu tạo ra haematoxylin và các thuốc nhuộm khác.

A spiny caribbean tree of the pea family the dark heartwood of which yields haematoxylin and other dyes.

Ví dụ

Logwood is used to make dyes for fabric in many countries.

Gỗ logwood được sử dụng để làm thuốc nhuộm vải ở nhiều quốc gia.

Logwood does not grow well in colder climates like Canada.

Gỗ logwood không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như Canada.

Is logwood still harvested in the Caribbean for dye production?

Gỗ logwood có còn được khai thác ở Caribbean để sản xuất thuốc nhuộm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Logwood

Không có idiom phù hợp