Bản dịch của từ Lon trong tiếng Việt
Lon

Lon (Noun)
The government plans to develop the lon near the city.
Chính phủ dự định phát triển lô đất ở gần thành phố.
The lon is barren and unsuitable for farming.
Lô đất hoang và không phù hợp để canh tác.
Is there any lon available for community projects in this area?
Có lô đất nào dành cho các dự án cộng đồng ở khu vực này không?
Lon (Phrase)
She is a lon, preferring to stay home rather than go out.
Cô ấy là một người lẻn, thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.
He is not a lon, always attending parties and social gatherings.
Anh ấy không phải là người lẻn, luôn tham gia các bữa tiệc và sự kiện xã hội.
Is she a lon or does she enjoy socializing with friends?
Cô ấy có phải là người lẻn hay cô ấy thích giao tiếp với bạn bè không?
Từ "lon" trong tiếng Việt thường chỉ một đồ vật hình trụ, thường làm bằng kim loại, dùng để chứa đựng các loại thức ăn, đồ uống. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ tương ứng là "can". Từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: "can" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, trong tiếng Anh Mỹ, "can" cũng có thể được dùng như một động từ chỉ khả năng, với nghĩa là "có thể", điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "lon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cylindrus", có nghĩa là hình trụ. Từ này đã được người Pháp mượn vào thế kỷ 19 với hình thức "canteen", rồi được chuyển ngữ sang tiếng Việt thành "lon". Ban đầu, "lon" chỉ một loại chứa đựng, nhưng giờ đây, từ này thường chỉ container kim loại dùng cho thực phẩm hoặc đồ uống. Sự thay đổi nghĩa phản ánh sự phát triển trong công nghệ đóng gói và tiêu dùng.
Từ "lon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói về vật liệu, đồ uống đóng hộp hoặc các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong các tình huống phổ biến, "lon" thường được sử dụng khi thảo luận về bao bì thực phẩm và tái chế. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả sản phẩm hoặc các vấn đề tiêu dùng hàng ngày.