Bản dịch của từ Lon trong tiếng Việt

Lon

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lon (Noun)

lɑn
lɑn
01

Một mảnh đất mà không ai muốn sống hoặc sử dụng.

A piece of land that no one else wants to live on or use.

Ví dụ

The government plans to develop the lon near the city.

Chính phủ dự định phát triển lô đất ở gần thành phố.

The lon is barren and unsuitable for farming.

Lô đất hoang và không phù hợp để canh tác.

Is there any lon available for community projects in this area?

Có lô đất nào dành cho các dự án cộng đồng ở khu vực này không?

Lon (Phrase)

lɑn
lɑn
01

Một người thích ở một mình và không thích tham gia các sự kiện xã hội.

A person who likes to be alone and does not like going to social events.

Ví dụ

She is a lon, preferring to stay home rather than go out.

Cô ấy là một người lẻn, thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.

He is not a lon, always attending parties and social gatherings.

Anh ấy không phải là người lẻn, luôn tham gia các bữa tiệc và sự kiện xã hội.

Is she a lon or does she enjoy socializing with friends?

Cô ấy có phải là người lẻn hay cô ấy thích giao tiếp với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.